Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 18/4
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ trước đây
-
21/07/2023Fram Reykjavik (W)2 - 1HK Kopavogur (W)1 - 0L
-
13/05/2023HK Kopavogur (W)2 - 0Fram Reykjavik (W)2 - 0W
-
28/04/2023Fram Reykjavik (W)3 - 1HK Kopavogur (W)0 - 1L
-
01/03/2023Fram Reykjavik (W)0 - 6HK Kopavogur (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HK Kopavogur Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogur Nữ và Fram Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haukar (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 3 | 7 |
2 | Fjolnir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 7 | 15 | 13 |
2 | Grindavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 14 | 2 | 10 |
3 | IA Akranes (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 9 |
4 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 17 | -5 | 8 |
5 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 14 | -1 | 7 |
6 | HK Kopavogur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
7 | IR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
8 | Grotta (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland