Đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir, 02h15 ngày 24/6
Kết quả Hafnarfjordur vs Fylkir
Đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
VĐQG Iceland 2024: Hafnarfjordur vs Fylkir
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir trước đây
-
25/07/2023Hafnarfjordur2 - 4Fylkir1 - 2L
-
25/04/2023Fylkir4 - 2Hafnarfjordur2 - 0L
-
19/07/2021Hafnarfjordur1 - 0Fylkir0 - 0W
-
02/05/2021Fylkir0 - 2Hafnarfjordur0 - 1W
-
22/09/2020Fylkir1 - 4Hafnarfjordur0 - 0W
-
14/07/2020Hafnarfjordur1 - 2Fylkir0 - 1L
-
19/08/2019Hafnarfjordur2 - 1Fylkir0 - 0W
-
27/05/2019Fylkir2 - 2Hafnarfjordur1 - 1D
-
20/08/2018Fylkir1 - 1Hafnarfjordur0 - 1D
-
11/03/2022Fylkir0 - 3Hafnarfjordur0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Fylkir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và Fylkir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T H T H H |
2 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
3 | Breidablik | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | T T T H T T |
4 | Akranes | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 16 | B T H B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | B T B B T B |
6 | Hafnarfjordur | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B H H B |
7 | Fram Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 13 | T H H B H B |
8 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | KR Reykjavik | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H B B H |
10 | Vestri | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H T B B |
11 | Fylkir | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 27 | -12 | 7 | B B B T B T |
12 | KA Akureyri | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 5 | H B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland