Đối đầu Fjolnir vs Grindavik, 03h00 ngày 06/3
Kết quả Fjolnir vs Grindavik
Đối đầu Fjolnir vs Grindavik
Phong độ Fjolnir gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland 2025: Fjolnir vs Grindavik
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik trước đây
-
19/07/2024Fjolnir5 - 1Grindavik1 - 1W
-
02/05/2024Grindavik2 - 3Fjolnir0 - 2W
-
22/08/2023Fjolnir5 - 1Grindavik2 - 0W
-
16/06/2023Grindavik0 - 1Fjolnir0 - 1W
-
19/08/2022Fjolnir4 - 3Grindavik2 - 2W
-
10/06/2022Grindavik2 - 2Fjolnir1 - 0D
-
29/07/2021Fjolnir2 - 1Grindavik0 - 0W
-
22/05/2021Grindavik0 - 2Fjolnir0 - 0W
-
16/09/2018Grindavik0 - 1Fjolnir0 - 1W
-
15/06/2018Fjolnir0 - 1Grindavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 8 | 7 | 1 | 0 |
VĐQG Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Fjolnir (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 13 |
2 | Akranes | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 9 | 5 | 11 |
3 | Throttur Reykjavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 |
4 | Vestri | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 4 |
5 | Grindavik | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 |
6 | Fjolnir | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland