Đối đầu HK Kopavogs vs Vestri, 21h00 ngày 20/7
Kết quả HK Kopavogs vs Vestri
Đối đầu HK Kopavogs vs Vestri
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2024: HK Kopavogs vs Vestri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Vestri trước đây
-
28/04/2024Vestri1 - 0HK Kopavogs0 - 0L
-
10/03/2023HK Kopavogs1 - 1Vestri0 - 0D
-
17/09/2022HK Kopavogs2 - 1Vestri0 - 1W
-
09/07/2022Vestri3 - 3HK Kopavogs1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogs vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogs vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogs (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
HK Kopavogs (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
Thắng: là số trận HK Kopavogs thắng
Bại: là số trận HK Kopavogs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogs và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 33 | H T H H T T |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 27 | H T T H B H |
4 | Hafnarfjordur | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 23 | 3 | 24 | H B T T H T |
5 | Akranes | 14 | 7 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 23 | T T H T T B |
6 | Fram Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 19 | H B B T B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 17 | B B T B B H |
8 | KA Akureyri | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 15 | B B T T H T |
9 | KR Reykjavik | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 26 | -3 | 14 | B B H H H B |
10 | HK Kopavogs | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | B T T B B B |
11 | Fylkir | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 36 | -15 | 11 | B T B H B T |
12 | Vestri | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 11 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland