Đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik, 02h15 ngày 19/7
Kết quả IR Reykjavik vs Keflavik
Đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ Keflavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IR Reykjavik vs Keflavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik trước đây
-
04/05/2024Keflavik1 - 2IR Reykjavik1 - 2W
-
25/08/2017Keflavik3 - 2IR Reykjavik1 - 2L
-
17/06/2017IR Reykjavik1 - 3Keflavik1 - 1L
-
01/04/2012IR Reykjavik0 - 1Keflavik0 - 1L
-
27/02/2010Keflavik5 - 4IR Reykjavik4 - 1L
-
21/02/2009Keflavik3 - 2IR Reykjavik0 - 0L
-
08/12/2011Keflavik3 - 1IR Reykjavik3 - 0L
-
12/02/2011Keflavik8 - 2IR Reykjavik4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Iceland Championship | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Keflavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
IR Reykjavik (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik và Keflavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 27 | T B T T H T |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | T T H B B H |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | T T B T T B |
4 | IR Reykjavik | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 17 | B T H T H T |
6 | Grindavik | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 19 | 1 | 17 | T T B T H B |
7 | Throttur Reykjavik | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | B H B T T T |
8 | Keflavik | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 15 | H H H B H T |
9 | Afturelding | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 25 | -9 | 14 | T B B T B B |
10 | Leiknir Reykjavik | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 20 | -7 | 12 | B T T T B B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 12 | 2 | 4 | 6 | 18 | 28 | -10 | 10 | B B B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 22 | -10 | 8 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland