Đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ, 00h00 ngày 02/3
Kết quả Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ
Đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ
Phong độ Einherji Nữ gần đây
Phong độ IR Reykjavik Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ trước đây
-
12/03/2023Einherji (W)2 - 0IR Reykjavik (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Einherji Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Einherji Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Einherji Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Einherji Nữ thắng
Bại: là số trận Einherji Nữ thua
Thắng: là số trận Einherji Nữ thắng
Bại: là số trận Einherji Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Einherji Nữ và IR Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volsungur Husavik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | IR Reykjavik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Einherji (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Smari (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Dalvik Reynir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 12 |
2 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 |
3 | Vikingur Reykjavik (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
4 | Keflavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
6 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland