Đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar, 00h00 ngày 28/7
Kết quả Kormakur vs KF Fjallabyggdar
Đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar
Phong độ Kormakur gần đây
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Kormakur vs KF Fjallabyggdar
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar trước đây
-
18/05/2024KF Fjallabyggdar0 - 3Kormakur0 - 1W
-
04/03/2024Kormakur2 - 2KF Fjallabyggdar2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland B | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs KF Fjallabyggdar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kormakur (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kormakur (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kormakur và KF Fjallabyggdar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 29 | B T T H T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 13 | 7 | 5 | 1 | 29 | 14 | 15 | 26 | T H H T B T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 | 25 | B T T T T B |
4 | Volsungur husavik | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T B B T T |
5 | HotturHuginn | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B T T B T T |
6 | Throttur Vogum | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | B T T T B B |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | T T B B T B |
8 | KF Gardabaer | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 27 | -1 | 15 | H T H H T B |
9 | KFR Aegir | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B B |
10 | Kormakur | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B H B B T |
11 | KF Fjallabyggdar | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | H B B T H T |
12 | Reynir Sandgerdi | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 8 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland