Đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar, 01h00 ngày 22/8
Kết quả UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar
Đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar trước đây
-
15/06/2024KF Fjallabyggdar1 - 3UMF Selfoss0 - 0W
-
27/09/2020UMF Selfoss3 - 2KF Fjallabyggdar3 - 1W
-
26/07/2020KF Fjallabyggdar2 - 1UMF Selfoss1 - 0L
-
21/09/2013UMF Selfoss2 - 3KF Fjallabyggdar0 - 1L
-
17/07/2013KF Fjallabyggdar2 - 1UMF Selfoss1 - 1L
-
04/09/2008UMF Selfoss3 - 1KF Fjallabyggdar1 - 1W
-
28/06/2008KF Fjallabyggdar1 - 1UMF Selfoss1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UMF Selfoss vs KF Fjallabyggdar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMF Selfoss (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
UMF Selfoss (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
Thắng: là số trận UMF Selfoss thắng
Bại: là số trận UMF Selfoss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UMF Selfoss và KF Fjallabyggdar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 21 | 15 | 38 | T B T T B T |
2 | Volsungur husavik | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 23 | 11 | 32 | T T T H T T |
3 | Vikingur Olafsvik | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 24 | 11 | 29 | B T B B T B |
4 | Throttur Vogum | 17 | 9 | 2 | 6 | 39 | 30 | 9 | 29 | B B T H T T |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 17 | 9 | 1 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | T B B B T B |
6 | HotturHuginn | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 29 | 5 | 27 | B T T T T B |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 33 | -1 | 26 | T B T T B T |
8 | Kormakur | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B H |
9 | KFR Aegir | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 28 | -7 | 18 | B B B B T B |
10 | KF Gardabaer | 17 | 4 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 17 | H T B H B H |
11 | KF Fjallabyggdar | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | H T B H B T |
12 | Reynir Sandgerdi | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 46 | -24 | 11 | T B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland