Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ, 02h00 ngày 28/2
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ trước đây
-
18/08/2023KR Reykjavik (W)2 - 3HK Kopavogur (W)1 - 0W
-
09/06/2023HK Kopavogur (W)6 - 1KR Reykjavik (W)3 - 0W
-
22/07/2021KR Reykjavik (W)4 - 1HK Kopavogur (W)2 - 1L
-
13/05/2021HK Kopavogur (W)1 - 4KR Reykjavik (W)0 - 2L
-
01/05/2021KR Reykjavik (W)2 - 0HK Kopavogur (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
HK Kopavogur Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogur Nữ và KR Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 6 |
2 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
4 | Grotta (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
5 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
6 | HK Kopavogur (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
7 | Afturelding (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
8 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
2 | Valur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 3 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland