Đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi, 01h00 ngày 22/8
Kết quả Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
Đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi trước đây
-
14/06/2024Reynir Sandgerdi0 - 2Throttur Vogum0 - 2W
-
19/08/2021Reynir Sandgerdi4 - 1Throttur Vogum2 - 1L
-
11/06/2021Throttur Vogum1 - 3Reynir Sandgerdi1 - 2L
-
16/07/2016Throttur Vogum2 - 0Reynir Sandgerdi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs Reynir Sandgerdi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Throttur Vogum (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Throttur Vogum (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Throttur Vogum và Reynir Sandgerdi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 21 | 15 | 38 | T B T T B T |
2 | Volsungur husavik | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 23 | 11 | 32 | T T T H T T |
3 | Vikingur Olafsvik | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 24 | 11 | 29 | B T B B T B |
4 | Throttur Vogum | 17 | 9 | 2 | 6 | 39 | 30 | 9 | 29 | B B T H T T |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 17 | 9 | 1 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | T B B B T B |
6 | HotturHuginn | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 29 | 5 | 27 | B T T T T B |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 33 | -1 | 26 | T B T T B T |
8 | Kormakur | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B H |
9 | KFR Aegir | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 28 | -7 | 18 | B B B B T B |
10 | KF Gardabaer | 17 | 4 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 17 | H T B H B H |
11 | KF Fjallabyggdar | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | H T B H B T |
12 | Reynir Sandgerdi | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 46 | -24 | 11 | T B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland