Đối đầu Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ, 01h00 ngày 10/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2024: Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ

Lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 6 2 2 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 1 0 1
Iceland Super Cup Women 1 0 1 0
ICE WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stjarnan Gardabaer Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stjarnan Gardabaer Nữ (sân nhà) 4 2 0 2
Stjarnan Gardabaer Nữ (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stjarnan Gardabaer Nữ thắng
Bại: là số trận Stjarnan Gardabaer Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stjarnan Gardabaer NữValur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur (W) 15 14 0 1 41 13 28 42 T T T T T T
2 Breidablik (W) 15 13 0 2 34 5 29 39 T T T T T B
3 Thor KA Akureyri (W) 15 9 1 5 34 20 14 28 B B T B T H
4 Vikingur Reykjavik (W) 15 6 5 4 21 23 -2 23 T H B T H T
5 Hafnarfjordur (W) 15 6 1 8 21 28 -7 19 T T B B B B
6 Stjarnan Gardabaer (W) 15 6 1 8 18 29 -11 19 B T H B T T
7 Trottur Reykjavik (W) 15 5 2 8 17 21 -4 17 T B B T H T
8 Tindastoll Neisti (W) 15 3 3 9 17 33 -16 12 B B H B B H
9 Fylkir (W) 15 2 3 10 14 27 -13 9 B H B T B B
10 Keflavik (W) 15 3 0 12 11 29 -18 9 B B T B B B

Cập nhật: