Đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 04/7
Kết quả Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
Đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
Phong độ Valur Nữ gần đây
Phong độ Trottur Reykjavik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ trước đây
-
29/06/2024Valur (W)3 - 0Trottur Reykjavik (W)2 - 0W
-
28/05/2023Trottur Reykjavik (W)2 - 1Valur (W)0 - 1L
-
27/04/2024Trottur Reykjavik (W)1 - 2Valur (W)1 - 2W
-
30/09/2023Trottur Reykjavik (W)1 - 1Valur (W)1 - 0D
-
04/08/2023Valur (W)2 - 1Trottur Reykjavik (W)0 - 1W
-
01/06/2023Trottur Reykjavik (W)1 - 2Valur (W)0 - 2W
-
19/06/2022Trottur Reykjavik (W)1 - 2Valur (W)0 - 1W
-
27/04/2022Valur (W)2 - 0Trottur Reykjavik (W)1 - 0W
-
28/02/2023Valur (W)0 - 2Trottur Reykjavik (W)0 - 1L
-
02/03/2022Valur (W)6 - 0Trottur Reykjavik (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Valur Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Nữ và Trottur Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 4 | 24 | 30 | T T T B T T |
2 | Valur (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 31 | 11 | 20 | 27 | T B T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 12 | 14 | 21 | T T B T T B |
4 | Hafnarfjordur (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H T T B T |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 19 | -3 | 15 | T H B H T T |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | T B B B B T |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T B T T |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H T B B |
9 | Keflavik (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | T T B B B B |
10 | Fylkir (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 23 | -13 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland