Đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik, 01h00 ngày 27/6
Kết quả Keflavik vs UMF Njardvik
Đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Keflavik vs UMF Njardvik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik trước đây
-
26/05/2022Keflavik1 - 4UMF Njardvik1 - 2L
-
29/05/2019Keflavik0 - 0UMF Njardvik0 - 0D
-
31/07/2019Keflavik1 - 0UMF Njardvik0 - 0W
-
24/05/2019UMF Njardvik0 - 0Keflavik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Keflavik (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
Thắng: là số trận Keflavik thắng
Bại: là số trận Keflavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik và UMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 19 | T H T B T T |
2 | Fjolnir | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | H T H T T B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 13 | H H H H T T |
4 | Afturelding | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H T T T B |
5 | Keflavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 10 | T H H T H H |
6 | Grindavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 10 | H H H H T T |
7 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 15 | -2 | 10 | H T H H B B |
8 | IR Reykjavik | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | B H B H B T |
9 | Dalvik Reynir | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H H B H B |
10 | Throttur Reykjavik | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H B H |
11 | Thor Akureyri | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | T H H B B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland