Đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ, 00h00 ngày 09/3
Kết quả Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Thor KA Akureyri Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ trước đây
-
14/09/2024Thor KA Akureyri (W)0 - 1Valur (W)0 - 1L
-
26/06/2024Thor KA Akureyri (W)1 - 2Valur (W)0 - 0L
-
21/04/2024Valur (W)3 - 1Thor KA Akureyri (W)2 - 0L
-
01/09/2023Valur (W)6 - 0Thor KA Akureyri (W)2 - 0L
-
16/08/2023Thor KA Akureyri (W)2 - 3Valur (W)1 - 2L
-
07/06/2023Valur (W)1 - 0Thor KA Akureyri (W)0 - 0L
-
05/08/2022Valur (W)3 - 0Thor KA Akureyri (W)2 - 0L
-
04/05/2022Thor KA Akureyri (W)2 - 1Valur (W)1 - 0W
-
05/03/2023Thor KA Akureyri (W)4 - 3Valur (W)4 - 1W
-
12/03/2022Valur (W)7 - 0Thor KA Akureyri (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 8 | 1 | 0 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor KA Akureyri Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor KA Akureyri Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Thor KA Akureyri Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thor KA Akureyri Nữ thắng
Bại: là số trận Thor KA Akureyri Nữ thua
Thắng: là số trận Thor KA Akureyri Nữ thắng
Bại: là số trận Thor KA Akureyri Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thor KA Akureyri Nữ và Valur Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
3 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5 | KR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 3 |
6 | Afturelding (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
7 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
8 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 10 |
2 | Valur (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland