Đối đầu KR Reykjavik vs Vestri, 21h00 ngày 22/9
Kết quả KR Reykjavik vs Vestri
Đối đầu KR Reykjavik vs Vestri
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2024: KR Reykjavik vs Vestri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri trước đây
-
17/08/2024Vestri2 - 0KR Reykjavik2 - 0L
-
25/05/2024KR Reykjavik2 - 2Vestri2 - 0D
-
26/02/2023KR Reykjavik6 - 1Vestri3 - 0W
-
20/02/2022KR Reykjavik6 - 1Vestri5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 22 | 15 | 4 | 3 | 56 | 23 | 33 | 49 | T H B T T T |
2 | Breidablik | 22 | 15 | 4 | 3 | 53 | 28 | 25 | 49 | H T T T T T |
3 | Valur Reykjavik | 22 | 11 | 5 | 6 | 53 | 33 | 20 | 38 | T B H T B T |
4 | Akranes | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 31 | 10 | 34 | H T T B B T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 35 | 5 | 34 | B H H T T T |
6 | Hafnarfjordur | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 38 | 1 | 33 | B B H T B H |
7 | Fram Reykjavik | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T B B B B H |
8 | KA Akureyri | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 38 | -6 | 27 | T H H T B B |
9 | KR Reykjavik | 22 | 5 | 6 | 11 | 35 | 46 | -11 | 21 | T B B T B B |
10 | HK Kopavogs | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 56 | -30 | 20 | B B T B T B |
11 | Vestri | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 43 | -21 | 18 | H H T B H B |
12 | Fylkir | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | -25 | 17 | B H T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland