Đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik, 02h15 ngày 29/6
Kết quả Kormakur vs Volsungur husavik
Đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik
Phong độ Kormakur gần đây
Phong độ Volsungur husavik gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Kormakur vs Volsungur husavik
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik trước đây
-
24/02/2024Volsungur husavik2 - 2Kormakur2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iceland B | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs Volsungur husavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kormakur (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kormakur (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kormakur và Volsungur husavik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | T H T T T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H H T T T |
3 | KFR Aegir | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T B H T |
4 | Volsungur husavik | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 13 | T T T H T B |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 17 | 3 | 13 | B T B T T B |
6 | Kormakur | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H T |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H B B B T |
8 | Throttur Vogum | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T B T T B |
9 | HotturHuginn | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 20 | -4 | 9 | T H T H B B |
10 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 11 | -3 | 6 | B B B B B T |
11 | Reynir Sandgerdi | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 22 | -13 | 5 | B B H B B H |
12 | KF Fjallabyggdar | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland