Kết quả Fram Reykjavik vs Akranes, 02h15 ngày 22/05
Kết quả Fram Reykjavik vs Akranes
Đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.91O 3
0.81U 3
0.971
2.06X
3.702
2.73Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fram Reykjavik vs Akranes
-
Sân vận động: Laugardalsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 7
-
Fram Reykjavik vs Akranes: Diễn biến chính
-
7'Adam Orn Arnarson0-0
-
21'0-0Erik Tobias Sandberg
-
24'0-0Arnor Smárason
-
31'Kyle McLagan0-0
-
65'Gudmundur Magnusson (Assist:Fred Saraiva)1-0
-
76'1-1
Viktor Jonsson (Assist:Gudfinnur Thor Leosson)
-
90'1-1Steinar Thorsteinsson
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fram Reykjavik vs Akranes: Số liệu thống kê
-
Fram ReykjavikAkranes
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
4Cứu thua5
-
-
96Pha tấn công115
-
-
49Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 33 | H T H H T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B B T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland