Kết quả Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik, 02h15 ngày 01/06
Kết quả Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik
Đối đầu Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.91O 3
0.87U 3
0.951
1.75X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik
-
Sân vận động: Kaprakraki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Iceland 2024 » vòng 9
-
Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik: Diễn biến chính
-
22'Ulfur Agust Bjornsson1-0
-
43'Vuk Oskar Dimitrijevic (Assist:Kjartan Halldorsson)2-0
-
45'2-0Alex Freyr Elisson
-
57'Bodvar Bodvarsson2-0
-
59'Sigurdur Bjartur Hallsson (Assist:Kjartan Halldorsson)3-0
-
63'3-1
Alex Freyr Elisson (Assist:Gudmundur Magnusson)
-
79'Bodvar Bodvarsson3-1
-
80'3-2
Haraldur Einar Asgrimsson
-
85'Bjorn Daniel Sverrisson3-2
-
86'3-3
Kyle McLagan (Assist:Haraldur Einar Asgrimsson)
-
89'3-3Kyle McLagan
-
90'3-3Tryggvi Snaer Geirsson
-
90'Gunnar Thor Gunnarsson3-3
-
90'Astbjorn Thordarson3-3
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik: Số liệu thống kê
-
HafnarfjordurFram Reykjavik
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
1Cứu thua2
-
-
100Pha tấn công82
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland