Kết quả Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 4

  • Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Bjarni Mark Antonsson
  • 45'
    0-1
    goal Bjarni Mark Antonsson
  • 66'
    Kjartan Halldorsson
    0-1
  • 69'
    Bjarni Gudjon Brynjolfsson  
    Arnor Borg Gudjohnsen  
    0-1
  • 70'
    Logi Hrafn Robertsson
    0-1
  • 83'
    Johann Aegir Arnarsson  
    Ingimar Torbjornsson Stole  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Lukas Logi Heimisson
     Aron Johannsson
  • 85'
    Kristjan Floki Finnbogason
    0-1
  • 89'
    0-1
     Tryggvi Hrafn Haraldsson
     Jonatan Ingi Jonsson
  • 90'
    0-1
    Gylfi Sigurdsson
  • 90'
    Orri Sigurdur Omarsson(OW)
    1-1
  • 90'
    1-1
    Kristinn Freyr Sigurdsson
  • 90'
    Bodvar Bodvarsson
    1-1
  • 90'
    Olafur Gudmundsson
    1-1
  • 90'
    1-1
     Stefan Thor agustsson
     Ogmundur Kristinsson
  • 90'
    Bjarni Gudjon Brynjolfsson
    1-1
  • Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • Hafnarfjordur4-2-3-1
    1
    Sindri Kristinn Olafsson
    21
    Bodvar Bodvarsson
    4
    Olafur Gudmundsson
    23
    Isak Oli Olafsson
    2
    Ingimar Torbjornsson Stole
    6
    Gretar Snaer Gunnarsson
    34
    Logi Hrafn Robertsson
    7
    Kjartan Halldorsson
    45
    Kristjan Floki Finnbogason
    11
    Arnor Borg Gudjohnsen
    9
    Sigurdur Bjartur Hallsson
    9
    Patrick Pedersen
    8
    Jonatan Ingi Jonsson
    23
    Gylfi Sigurdsson
    14
    Albin Skoglund
    10
    Kristinn Freyr Sigurdsson
    7
    Aron Johannsson
    16
    Gisli Laxdal Unnarsson
    20
    Orri Sigurdur Omarsson
    21
    Jakob Palsson
    6
    Bjarni Mark Antonsson
    31
    Ogmundur Kristinsson
    Valur Reykjavik4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Dadi Freyr Arnarsson
    27Johann Aegir Arnarsson
    16Bjarni Gudjon Brynjolfsson
    37Baldur Kari Helgason
    8Finnur Orri Margeirsson
    36Ottar Steinbjornsson
    5Robby Wakaka
    Stefan Thor agustsson 25
    Helber Josua Catano 33
    Olafur Karl Finsen 71
    Tryggvi Hrafn Haraldsson 12
    Lukas Logi Heimisson 17
    Orri Hrafn Kjartansson 19
    Emil Nonnu Sigurbjornsson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Heimir Gudjónsson
    Arnar Gretarsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Hafnarfjordur vs Valur Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Hafnarfjordur
    Valur Reykjavik
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 32
    Long pass
    30
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs