Kết quả HK Kopavogs vs Stjarnan Gardabaer, 00h00 ngày 23/06
Kết quả HK Kopavogs vs Stjarnan Gardabaer
Đối đầu HK Kopavogs vs Stjarnan Gardabaer
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 3.25
0.88U 3.25
1.001
4.20X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.79O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs Stjarnan Gardabaer
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 11
-
HK Kopavogs vs Stjarnan Gardabaer: Diễn biến chính
-
1'0-1
Emil Atlason (Assist:Helgi Frodi Ingason)
-
27'Arnthor Ari Atlason (Assist:Kristjan Snaer Frostason)1-1
-
45'Viktor Helgi Benediktsson (Assist:George Nunn)2-1
-
47'Hilmar Arni Halldorsson(OW)3-1
-
62'3-1Daniel Laxdal
-
63'Thorsteinn Antonsson3-1
-
78'George Nunn3-1
-
79'3-1Andri Adolphsson
-
80'3-1Oli Valur Omarsson
-
87'3-2
Haukur Orn Brink (Assist:Adolf Dadi Birgisson)
-
89'3-3
Emil Atlason (Assist:Hilmar Arni Halldorsson)
-
90'Atli Hrafn Andrason (Assist:Magnus Petursson)4-3
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs Stjarnan Gardabaer: Số liệu thống kê
-
HK KopavogsStjarnan Gardabaer
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
5Cứu thua1
-
-
76Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland