Kết quả KR Reykjavik vs Valur Reykjavik, 02h15 ngày 04/06
Kết quả KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
Đối đầu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/06/202402:15
-
KR Reykjavik 2 13Valur Reykjavik 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 3.25
0.84U 3.25
0.981
2.80X
3.802
2.05Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KR Reykjavik vs Valur Reykjavik
-
Sân vận động: KR-vollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 4
VĐQG Iceland 2024 » vòng 9
-
KR Reykjavik vs Valur Reykjavik: Diễn biến chính
-
6'Aron Sigurdarson (Assist:Alex Thor Hauksson)1-0
-
7'Benony Andresson (Assist:Aron Sigurdarson)2-0
-
8'Atli Sigurjonsson2-0
-
12'2-1Tryggvi Hrafn Haraldsson (Assist:Jakob Franz Palsson)
-
31'2-2Patrick Pedersen (Assist:Jakob Franz Palsson)
-
32'Axel Oskar Andresson2-2
-
34'2-3Tryggvi Hrafn Haraldsson (Assist:Frederik Schram)
-
37'2-4Patrick Pedersen (Assist:Jonatan Ingi Jonsson)
-
61'Finnur Tomas Palmason2-4
-
74'2-5Gisli Laxdal Unnarsson (Assist:Birkir Mar Saevarsson)
-
87'2-5Lukas Logi Heimisson
-
90'Kristjan Floki Finnbogason3-5
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KR Reykjavik vs Valur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
KR ReykjavikValur Reykjavik
-
9Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
5Cứu thua6
-
-
28Pha tấn công29
-
-
18Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland