Kết quả Vestri vs Fylkir, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 5

  • Vestri vs Fylkir: Diễn biến chính

  • 23'
    Fatai Gbadamosi goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Emil Asmundsson
  • 45'
    Jeppe Pedersen
    1-0
  • 59'
    Vladimir Tufegdzic  
    Andri Runar Bjarnason  
    1-0
  • 59'
    Petur Bjarnason  
    Benedikt Waren  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Halldor Jon Sigurdur Thordarson
     Gudmar Gauti Saevarsson
  • 60'
    1-1
    goal Halldor Jon Sigurdur Thordarson (Assist:Thoroddur Vikingsson)
  • 72'
    1-1
     Gudmundur Rafn Ingason
     Olafur Kristofer Helgason
  • 72'
    1-1
     Tyrfingsson Gudmundur
     Thoroddur Vikingsson
  • 75'
    Gudmundur Arnar Svavarsson  
    Sergine Fall  
    1-1
  • 79'
    1-2
    goal Mathias Praest (Assist:Thordur Gunnar Hafthorsson)
  • 82'
    1-3
    goal Theodor Oskarsson
  • 83'
    Jeppe Gertsen  
    Morten Hansen  
    1-3
  • 83'
    1-3
     Benedikt Darius Gardarsson
     Thordur Gunnar Hafthorsson
  • 83'
    Ivar Breki Helgason  
    Elmar Atli Gardarsson  
    1-3
  • 84'
    Petur Bjarnason
    1-3
  • 87'
    1-3
    Theodor Oskarsson
  • 89'
    Ivar Breki Helgason
    1-3
  • Vestri vs Fylkir: Đội hình chính và dự bị

  • Vestri5-4-1
    30
    William Eskelinen
    77
    Sergine Fall
    40
    Gustav Kjeldsen
    32
    Eidur Aron Sigurbjornsson
    2
    Morten Hansen
    22
    Elmar Atli Gardarsson
    11
    Benedikt Waren
    6
    Ibrahima Balde
    4
    Fatai Gbadamosi
    28
    Jeppe Pedersen
    9
    Andri Runar Bjarnason
    11
    Thordur Gunnar Hafthorsson
    25
    Thoroddur Vikingsson
    14
    Theodor Oskarsson
    16
    Emil Asmundsson
    13
    Gudmar Gauti Saevarsson
    9
    Mathias Praest
    4
    Stefan Stefansson
    5
    Orri Sveinn Stefansson
    2
    Asgeir Eyporsson
    19
    Arnar Numi Gislason
    1
    Olafur Kristofer Helgason
    Fylkir4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Petur Bjarnason
    20Jeppe Gertsen
    16Ivar Breki Helgason
    1Benjamin Schubert
    23Silas Songani
    15Gudmundur Arnar Svavarsson
    7Vladimir Tufegdzic
    Benedikt Darius Gardarsson 10
    Gudmundur Rafn Ingason 12
    Halldor Jon Sigurdur Thordarson 80
    Tyrfingsson Gudmundur 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Smari Lamude
    Rúnar Páll Sigmundsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Vestri vs Fylkir: Số liệu thống kê

  • Vestri
    Fylkir
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 35
    Long pass
    26
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs