Kết quả Vestri vs Stjarnan Gardabaer, 21h00 ngày 02/06
Kết quả Vestri vs Stjarnan Gardabaer
Đối đầu Vestri vs Stjarnan Gardabaer
Phong độ Vestri gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.03O 3
0.88U 3
1.001
4.40X
4.202
1.55Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vestri vs Stjarnan Gardabaer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Iceland 2024 » vòng 9
-
Vestri vs Stjarnan Gardabaer: Diễn biến chính
-
3'Jeppe Gertsen (Assist:Magnus Petur Bjarnason)1-0
-
8'Johannes Selven (Assist:Tarik Ibrahimagic)2-0
-
14'2-0Gudmundur Nokkvason
-
18'2-1
Haukur Orn Brink
-
22'Vladimir Tufegdzic2-1
-
24'2-1Andri Adolphsson
-
39'Silas Songani (Assist:Elvar Baldvinsson)3-1
-
41'3-2
Haukur Orn Brink (Assist:Robert Frosti Thorkelsson)
-
45'Magnus Petur Bjarnason3-2
-
65'Sergine Fall3-2
-
70'Toby King (Assist:Silas Songani)4-2
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vestri vs Stjarnan Gardabaer: Số liệu thống kê
-
VestriStjarnan Gardabaer
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
2Cứu thua2
-
-
113Pha tấn công183
-
-
63Tấn công nguy hiểm117
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland