Kết quả Vestri vs Valur Reykjavik, 21h00 ngày 22/06
Kết quả Vestri vs Valur Reykjavik
Đối đầu Vestri vs Valur Reykjavik
Phong độ Vestri gần đây
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202421:00
-
Vestri 41Valur Reykjavik 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.94O 3.5
0.89U 3.5
0.911
5.25X
4.802
1.40Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.90O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vestri vs Valur Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 11
-
Vestri vs Valur Reykjavik: Diễn biến chính
-
16'0-1Jonatan Ingi Jonsson (Assist:Sigurdur Egill Larusson)
-
31'Benedikt Waren (Assist:Magnus Petur Bjarnason)1-1
-
45'Vladimir Tufegdzic1-1
-
50'Ibrahima Balde1-1
-
51'Gunnar Jonas Hauksson1-1
-
57'1-2Patrick Pedersen (Assist:Tryggvi Hrafn Haraldsson)
-
62'1-2Gudmundur Andri Tryggvason
-
64'1-3Tryggvi Hrafn Haraldsson (Assist:Patrick Pedersen)
-
69'1-3Sigurdur Egill Larusson
-
75'1-4Lukas Logi Heimisson
-
89'Benedikt Waren1-4
-
90'1-5Jonatan Ingi Jonsson (Assist:Olafur Karl Finsen)
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vestri vs Valur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
VestriValur Reykjavik
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
2Sút trúng cầu môn14
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
9Cứu thua1
-
-
92Pha tấn công75
-
-
46Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 25 | T H T T H T |
4 | Akranes | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T H B T T H |
5 | Hafnarfjordur | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H H B T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B B B T T |
10 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
11 | KA Akureyri | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 27 | -10 | 8 | B T B B B T |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland