Kết quả Vikingur Reykjavik vs Fylkir, 00h00 ngày 03/06
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Fylkir
Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Fylkir
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Fylkir gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202400:00
-
Fylkir2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.92O 3.5
0.85U 3.5
0.971
1.20X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.11O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs Fylkir
-
Sân vận động: Vikingsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Iceland 2024 » vòng 9
-
Vikingur Reykjavik vs Fylkir: Diễn biến chính
-
1'0-1Benedikt Darius Gardarsson (Assist:Thordur Gunnar Hafthorsson)
-
14'Aron Elis Thrandarson1-1
-
18'Erlingur Agnarsson2-1
-
29'Karl Fridleifur Gunnarsson2-1
-
41'Palmi Rafn Arinbjornsson2-1
-
52'2-2Orri Sveinn Stefansson (Assist:Arnor Breki Asthorsson)
-
58'Helgi Gudjonsson3-2
-
60'Vaaldimar Thor Ingimundarson3-2
-
65'Ari Sigurpalsson (Assist:Karl Fridleifur Gunnarsson)4-2
-
79'Karl Fridleifur Gunnarsson (Assist:Ari Sigurpalsson)5-2
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs Fylkir: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikFylkir
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua4
-
-
163Pha tấn công129
-
-
118Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H T H H T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland