Đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC, 19h00 ngày 20/4
Kết quả Bali United vs Bhayangkara Solo FC
Đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC
Phong độ Bali United gần đây
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Bali United vs Bhayangkara Solo FC
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC trước đây
-
08/10/2023Bhayangkara Solo FC1 - 2Bali United0 - 2W
-
11/03/2023Bhayangkara Solo FC3 - 1Bali United1 - 1L
-
08/12/2022Bali United3 - 0Bhayangkara Solo FC3 - 0W
-
12/02/2022Bhayangkara Solo FC0 - 3Bali United0 - 2W
-
23/10/2021Bali United1 - 2Bhayangkara Solo FC1 - 1L
-
13/09/2019Bhayangkara Solo FC0 - 0Bali United0 - 0D
-
21/05/2019Bali United1 - 0Bhayangkara Solo FC0 - 0W
-
08/12/2018Bhayangkara Solo FC2 - 0Bali United2 - 0L
-
16/06/2022Bali United1 - 2Bhayangkara Solo FC1 - 1L
-
14/03/2019Bhayangkara Solo FC4 - 1Bali United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bali United vs Bhayangkara Solo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bali United (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Bali United (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bali United thắng
Bại: là số trận Bali United thua
Thắng: là số trận Bali United thắng
Bại: là số trận Bali United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bali United và Bhayangkara Solo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 31 | 21 | 7 | 3 | 50 | 25 | 25 | 70 | T T T T H B |
2 | Persib Bandung | 31 | 14 | 14 | 3 | 60 | 35 | 25 | 56 | T T T T H H |
3 | Bali United | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 52 | T B T H T B |
4 | Madura United | 31 | 14 | 8 | 9 | 54 | 43 | 11 | 50 | T B T H H T |
5 | Dewa United FC | 31 | 12 | 11 | 8 | 52 | 43 | 9 | 47 | T B T T T T |
6 | PSIS Semarang | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 47 | B T B B H B |
7 | Persik Kediri | 31 | 13 | 7 | 11 | 52 | 48 | 4 | 46 | T B T B T B |
8 | Persis Solo FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 44 | B T T T T B |
9 | Barito Putera | 31 | 10 | 12 | 9 | 44 | 38 | 6 | 42 | B T B T H H |
10 | PSM Makassar | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 32 | 7 | 41 | H B T B H T |
11 | Persija Jakarta | 31 | 10 | 11 | 10 | 44 | 38 | 6 | 41 | B T B T B T |
12 | Persebaya Surabaya | 31 | 9 | 12 | 10 | 30 | 40 | -10 | 39 | H T B H T B |
13 | PSS Sleman | 31 | 8 | 11 | 12 | 42 | 46 | -4 | 35 | H B B B H T |
14 | Rans Nusantara FC | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 46 | -13 | 35 | B B B H B H |
15 | Persita Tangerang | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 59 | -22 | 32 | H B B T B H |
16 | Arema FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 37 | 57 | -20 | 31 | T T H B B B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 31 | 4 | 11 | 16 | 36 | 53 | -17 | 23 | B T H B H T |
18 | Persikabo 1973 | 31 | 4 | 8 | 19 | 40 | 65 | -25 | 20 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: