Đối đầu Madura United vs PSM Makassar, 15h00 ngày 15/4
Kết quả Madura United vs PSM Makassar
Đối đầu Madura United vs PSM Makassar
Phong độ Madura United gần đây
Phong độ PSM Makassar gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Madura United vs PSM Makassar
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar trước đây
-
08/10/2023PSM Makassar0 - 2Madura United0 - 1W
-
31/03/2023Madura United1 - 3PSM Makassar0 - 2L
-
15/12/2022PSM Makassar0 - 1Madura United0 - 1W
-
08/01/2022PSM Makassar1 - 0Madura United1 - 0L
-
12/09/2021Madura United1 - 1PSM Makassar0 - 1D
-
24/10/2019PSM Makassar1 - 0Madura United0 - 0L
-
04/07/2019Madura United2 - 0PSM Makassar1 - 0W
-
29/10/2018Madura United3 - 0PSM Makassar1 - 0W
-
07/07/2019Madura United2 - 1PSM Makassar1 - 0W
-
30/06/2019PSM Makassar1 - 0Madura United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Madura United vs PSM Makassar
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Indonesia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Madura United vs PSM Makassar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madura United (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Madura United (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madura United thắng
Bại: là số trận Madura United thua
Thắng: là số trận Madura United thắng
Bại: là số trận Madura United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madura United và PSM Makassar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 30 | 21 | 7 | 2 | 50 | 21 | 29 | 70 | T T T T T H |
2 | Persib Bandung | 30 | 14 | 13 | 3 | 57 | 32 | 25 | 55 | H T T T T H |
3 | Bali United | 30 | 15 | 7 | 8 | 47 | 35 | 12 | 52 | H T B T H T |
4 | Madura United | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 43 | 7 | 47 | T T B T H H |
5 | PSIS Semarang | 30 | 13 | 8 | 9 | 42 | 35 | 7 | 47 | H B T B B H |
6 | Persik Kediri | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 41 | 11 | 46 | B T B T B T |
7 | Dewa United FC | 30 | 11 | 11 | 8 | 49 | 43 | 6 | 44 | H T B T T T |
8 | Persis Solo FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T T T |
9 | Barito Putera | 30 | 10 | 11 | 9 | 43 | 37 | 6 | 41 | H B T B T H |
10 | Persebaya Surabaya | 30 | 9 | 12 | 9 | 30 | 37 | -7 | 39 | H H T B H T |
11 | Persija Jakarta | 30 | 9 | 11 | 10 | 43 | 38 | 5 | 38 | B B T B T B |
12 | PSM Makassar | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 31 | 5 | 38 | H H B T B H |
13 | Rans Nusantara FC | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | B B B B H B |
14 | PSS Sleman | 30 | 7 | 11 | 12 | 38 | 45 | -7 | 32 | T H B B B H |
15 | Arema FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 53 | -17 | 31 | T T T H B B |
16 | Persita Tangerang | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 56 | -22 | 31 | H H B B T B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 30 | 3 | 11 | 16 | 29 | 53 | -24 | 20 | B B T H B H |
18 | Persikabo 1973 | 30 | 3 | 8 | 19 | 37 | 63 | -26 | 17 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: