Đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang, 19h00 ngày 27/2
Kết quả Persib Bandung vs PSIS Semarang
Nhận định Persib Bandung vs PSIS Semarang, 19h00 ngày 27/2
Đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ PSIS Semarang gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persib Bandung vs PSIS Semarang
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang trước đây
-
20/08/2023PSIS Semarang1 - 2Persib Bandung0 - 1W
-
31/01/2023PSIS Semarang1 - 3Persib Bandung0 - 2W
-
13/08/2022Persib Bandung2 - 1PSIS Semarang1 - 1W
-
15/02/2022Persib Bandung0 - 0PSIS Semarang0 - 0D
-
26/10/2021PSIS Semarang0 - 1Persib Bandung0 - 0W
-
06/11/2019Persib Bandung2 - 1PSIS Semarang1 - 0W
-
21/07/2019PSIS Semarang0 - 1Persib Bandung0 - 0W
-
18/11/2018PSIS Semarang3 - 0Persib Bandung1 - 0L
-
08/07/2018Persib Bandung1 - 0PSIS Semarang1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang
- Thống kê lịch sử đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persib Bandung vs PSIS Semarang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persib Bandung (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Persib Bandung (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persib Bandung thắng
Bại: là số trận Persib Bandung thua
Thắng: là số trận Persib Bandung thắng
Bại: là số trận Persib Bandung thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persib Bandung và PSIS Semarang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 19 | 26 | 60 | H T T T T T |
2 | PSIS Semarang | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 27 | 13 | 43 | T B H H T H |
3 | Persib Bandung | 25 | 10 | 12 | 3 | 45 | 30 | 15 | 42 | T H B H H H |
4 | Bali United | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 42 | T T H H B H |
5 | Madura United | 25 | 11 | 6 | 8 | 42 | 36 | 6 | 39 | T H B H T T |
6 | Persik Kediri | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 37 | T H T H T B |
7 | Barito Putera | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 28 | 6 | 34 | B H B T H H |
8 | PSM Makassar | 25 | 8 | 9 | 8 | 32 | 25 | 7 | 33 | T H H H T H |
9 | Rans Nusantara FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | B H B B H B |
10 | Persija Jakarta | 26 | 7 | 11 | 8 | 36 | 34 | 2 | 32 | H H T B B B |
11 | Dewa United FC | 25 | 7 | 11 | 7 | 34 | 35 | -1 | 32 | B H H T H H |
12 | Persis Solo FC | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 39 | -2 | 32 | B H B T H T |
13 | Persebaya Surabaya | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 34 | -8 | 31 | H H H H T H |
14 | PSS Sleman | 25 | 7 | 9 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | T B T B H T |
15 | Arema FC | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 27 | B T B B T T |
16 | Persita Tangerang | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 27 | T H T B B H |
17 | Persikabo 1973 | 25 | 3 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 17 | H B H H B B |
18 | Bhayangkara Solo FC | 26 | 2 | 9 | 15 | 24 | 48 | -24 | 15 | H H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: