Kết quả Barito Putera vs Persita Tangerang, 15h30 ngày 23/11
Kết quả Barito Putera vs Persita Tangerang
Đối đầu Barito Putera vs Persita Tangerang
Phong độ Barito Putera gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202415:30
-
Barito Putera 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.83X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 1
1.04U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barito Putera vs Persita Tangerang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 11
-
Barito Putera vs Persita Tangerang: Diễn biến chính
-
4'0-0Rifky Dwi Septiawan
-
18'Murilo Otavio Mendes0-0
-
25'0-1Marios Ogkmpoe
-
33'0-1Javlon Guseynov
-
37'Aditiya Daffa0-1
-
46'0-1Fahreza Sudin
Ikhwan Tanamal -
46'Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
Yuswanto Aditya0-1 -
64'0-1Esal Sahrul Muhrom
Gian Zola -
66'Runtukahu Eksel
Murilo Otavio Mendes0-1 -
66'Rizky Rizaldi Ripora
Levy Madinda0-1 -
68'0-2Esal Sahrul Muhrom (Assist:Irsyad Maulana)
-
69'0-2Aji Kusuma
Irsyad Maulana -
77'0-2Andrean Benyamin Rindorindo
Charisma Fathoni -
78'0-2Badrian Ilham
Marios Ogkmpoe -
78'Muhamad Firly
Nazar Nurzaidin0-2 -
87'Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
Natanael Siringo Ringo0-2
-
Barito Putera vs Persita Tangerang: Đội hình chính và dự bị
-
Barito Putera4-2-3-186Satria Tama28Buyung Ismu Lessy3Yuswanto Aditya93Lucas Gama Moreira14Nazar Nurzaidin7Levy Madinda24Aditiya Daffa31Murilo Otavio Mendes8Lucas Morelatto18Natanael Siringo Ringo9Alhaji Salisu Abdullhi Gero10Marios Ogkmpoe25Gian Zola40Ikhwan Tanamal88Irsyad Maulana33Bae Shin Young32Rifky Dwi Septiawan11Muhammad Toha19Javlon Guseynov5Charisma Fathoni66Mario Jardel29Igor Rodrigues
- Đội hình dự bị
-
98Runtukahu Eksel11Youssef Ezzejjari Lhasnaoui85Muhamad Firly59Wawan Hendrawan2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi20Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri27Ilham Mahendra5Meneses Chechu77Chi-Sung Moon26Rizky Rizaldi Ripora99Rahmat Beri Santoso22Novan Setyo SasongkoAhmad Fahd Alchoir 16Cois Artomoro 13George Brown 18Ahmad Hardianto 9Badrian Ilham 77Aji Kusuma 79Rendy Oscario 21Andrean Benyamin Rindorindo 27Esal Sahrul Muhrom 99Arif Setiawan 31Fahreza Sudin 8Ambrizal Umanailo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolae Dica
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Barito Putera vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê
-
Barito PuteraPersita Tangerang
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua4
-
-
78Pha tấn công59
-
-
69Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 16 | 11 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 38 | T T T T T T |
2 | Persebaya Surabaya | 17 | 11 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 37 | T T T H T B |
3 | Persija Jakarta | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | T T H B T T |
4 | Arema FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T T |
5 | Bali United | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 27 | B H B T B T |
6 | PSM Makassar | 17 | 6 | 9 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H H H T B |
7 | Persik Kediri | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | B T B T T T |
8 | Persita Tangerang | 17 | 8 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 27 | B T T B B T |
9 | Borneo FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 26 | B H H T B B |
10 | Dewa United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 20 | 10 | 25 | T H H T T B |
11 | PSBS Biak | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T B H B T |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 | T H B H T B |
13 | PSS Sleman | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B H T B T |
14 | PSIS Semarang | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 18 | -7 | 18 | T H T B B H |
15 | Barito Putera | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | H B H B B H |
16 | Persis Solo FC | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 26 | -15 | 10 | H B H H B B |
17 | Semen Padang | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B T H B B |
18 | Madura United | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation