Kết quả Malut United vs Barito Putera, 15h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 9

  • Malut United vs Barito Putera: Diễn biến chính

  • 33'
    Manahati Lestusen
    0-0
  • 38'
    0-0
    Iqbal Gwijangge
  • 60'
    0-0
     Alhaji Salisu Abdullhi Gero
     Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
  • 60'
    0-0
     Natanael Siringo Ringo
     Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
  • 60'
    Adriano Duarte Castanheira  
    Frets Butuan  
    0-0
  • 71'
    Rifal Lastori  
    Jorge Correa  
    0-0
  • 71'
    Yandi Munawar  
    Victor Mansaray  
    0-0
  • 73'
    Wbeymar Angulo
    0-0
  • 81'
    0-0
     Nazar Nurzaidin
     Tegar Infantrie
  • 84'
    0-0
     Rizky Rizaldi Ripora
     Lucas Morelatto
  • Putra Delta Sidoarjo FC vs Barito Putera: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 37 Firman Ramadhan
    41 Cassio Scheid
    69 Manahati Lestusen
    96 Ray Redondo Aldhila
    16 Wbeymar Angulo
    27 Safrudin Tahar
    21 Frets Butuan
    80 Victor Mansaray
    12 Yakob Sayuri
    32 Jorge Correa
    23 Yance Sayuri
    Satria Tama 86
    Meneses Chechu 5
    Youssef Ezzejjari Lhasnaoui 11
    Murilo Otavio Mendes 31
    Tegar Infantrie 6
    Lucas Gama Moreira 93
    Levy Madinda 7
    Lucas Morelatto 8
    Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri 20
    Iqbal Gwijangge 29
    Buyung Ismu Lessy 28
  • Đội hình dự bị
  • 6Ahmad Baasith
    7Adriano Duarte Castanheira
    71Muhammad Fahri
    11Rifal Lastori
    25Irsan Lestaluhu
    99Yandi Munawar
    15Finky Pasamba
    4Rio Saputro
    20Rafly Selang
    88Muhammad Alwi Slamat
    5Saddam Tenang
    33Darel Valentino
    Yuswanto Aditya 3
    Aditiya Daffa 24
    Runtukahu Eksel 98
    Ferdiansyah Ferdiansyah 17
    Muhamad Firly 85
    Alhaji Salisu Abdullhi Gero 9
    Chi-Sung Moon 77
    Norhalid Norhalid 1
    Nazar Nurzaidin 14
    Rizky Rizaldi Ripora 26
    Novan Setyo Sasongko 22
    Natanael Siringo Ringo 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Malut United vs Barito Putera: Số liệu thống kê

  • Malut United
    Barito Putera
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persebaya Surabaya 16 11 4 1 22 11 11 37 T T T T H T
2 Persib Bandung 15 10 5 0 28 11 17 35 H T T T T T
3 Persija Jakarta 16 8 4 4 24 16 8 28 B T T H B T
4 PSM Makassar 16 6 9 1 22 13 9 27 H T H H H T
5 Borneo FC 16 7 5 4 23 11 12 26 B B H H T B
6 Dewa United FC 16 6 7 3 29 17 12 25 T T H H T T
7 Arema FC 16 7 4 5 25 20 5 25 T T B H B T
8 Bali United 15 7 3 5 22 15 7 24 B B H B T B
9 Persik Kediri 16 7 3 6 17 19 -2 24 B B T B T T
10 Persita Tangerang 16 7 3 6 14 16 -2 24 T B T T B B
11 Putra Delta Sidoarjo FC 16 5 7 4 19 18 1 22 T T H B H T
12 PSBS Biak 16 7 1 8 22 25 -3 22 T B T B H B
13 PSIS Semarang 16 5 2 9 11 18 -7 17 T T H T B B
14 PSS Sleman 16 4 3 9 16 19 -3 15 B B B H T B
15 Barito Putera 16 2 5 9 14 29 -15 11 B H B H B B
16 Persis Solo FC 16 2 4 10 11 25 -14 10 B H B H H B
17 Semen Padang 16 2 4 10 11 28 -17 10 H B B T H B
18 Madura United 16 2 3 11 15 34 -19 9 B B B B B T

Title Play-offs Relegation