Kết quả Persib Bandung vs Persebaya Surabaya, 15h30 ngày 18/10
Kết quả Persib Bandung vs Persebaya Surabaya
Đối đầu Persib Bandung vs Persebaya Surabaya
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ Persebaya Surabaya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202415:30
-
Persib Bandung 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.67X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persib Bandung vs Persebaya Surabaya
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 8
-
Persib Bandung vs Persebaya Surabaya: Diễn biến chính
-
18'0-0Bruno Moreira
-
22'Edo Febriansyah (Assist:Tyronne Gustavo Del Pino Ramos)1-0
-
46'1-0Arief Catur
Mikael Tata -
64'Ferdiansyah Cecep Surya
Beckham Putra Nugraha1-0 -
64'Muhammad Dimas Drajad
Mailson Lima Duarte Lopes1-0 -
65'1-0Kasim Botan
Ardi Idrus -
71'Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva (Assist:Tyronne Gustavo Del Pino Ramos)2-0
-
73'2-0Rizky Dwi Pangestu
Malik Risaldi -
82'2-0Andre Oktaviansyah
Mohammed Bassim -
82'Rachmat Irianto
Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva2-0 -
86'Adam Alis Setyano
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos2-0 -
90'Dedi Kusnandar2-0
-
Persib Bandung vs Persebaya Surabaya: Đội hình chính và dự bị
-
Persib Bandung4-3-31Kevin Ray Mendoza Hansen97Edo Febriansyah5Kakang Rudianto2Nick Kuipers12Henhen Herdiana17Mateo Kocijan11Dedi Kusnandar10Tyronne Gustavo Del Pino Ramos77Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva94Mailson Lima Duarte Lopes7Beckham Putra Nugraha79Malik Risaldi17Flavio Antonio da Silva10Bruno Moreira74Mohammed Bassim6Gilson Sequeira da Costa7Francisco Israel Rivera Davalos3Ardi Idrus23Kadek Raditya15Slavko Damjanovic25Mikael Tata52Andhika Ramadhani
- Đội hình dự bị
-
14Teja Paku Alam9Muhammad Dimas Drajad71Muhammad Adzikry Fadlillah37Ferdiansyah Cecep Surya4Gustavo Moreno de Franca30Faris Abdul Hafizh32Victor Igbonefo53Rachmat Irianto16Achmad Jufriyanto96Ryan Kurnia99Sheva Sanggasi18Adam Alis SetyanoErnando Ari 21Aditya Arya 64Kasim Botan 77Arief Catur 2Oktafianus Fernando 27Toni Firmansyah 68Riswan Lauhin 32Randy May 18Andre Oktaviansyah 8Rizky Dwi Pangestu 9Alfan Suaib 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persib Bandung vs Persebaya Surabaya: Số liệu thống kê
-
Persib BandungPersebaya Surabaya
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua1
-
-
91Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation