Đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak, 20h15 ngày 27/1
Kết quả Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak
Đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak trước đây
-
22/08/2024Aluminium Arak1 - 1Nassaji Mazandaran1 - 0D
-
17/03/2024Aluminium Arak1 - 0Nassaji Mazandaran1 - 0L
-
17/10/2023Nassaji Mazandaran0 - 1Aluminium Arak0 - 1L
-
14/04/2023Nassaji Mazandaran0 - 0Aluminium Arak0 - 0D
-
28/10/2022Aluminium Arak3 - 0Nassaji Mazandaran2 - 0L
-
04/05/2022Aluminium Arak0 - 0Nassaji Mazandaran0 - 0D
-
15/12/2021Nassaji Mazandaran1 - 1Aluminium Arak1 - 0D
-
09/02/2024Nassaji Mazandaran0 - 1Aluminium Arak0 - 0L
-
21/02/2023Aluminium Arak0 - 0Nassaji Mazandaran0 - 0D
-
27/04/2022Aluminium Arak0 - 1Nassaji Mazandaran0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 7 | 0 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Iran | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nassaji Mazandaran vs Aluminium Arak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nassaji Mazandaran (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Nassaji Mazandaran (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
Thắng: là số trận Nassaji Mazandaran thắng
Bại: là số trận Nassaji Mazandaran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nassaji Mazandaran và Aluminium Arak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 17 | 11 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 38 | T H T H T T |
2 | Tractor S.C. | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 10 | 19 | 35 | T B H T T B |
3 | Foolad Khozestan | 17 | 10 | 4 | 3 | 22 | 16 | 6 | 34 | T T H T T T |
4 | Persepolis | 17 | 10 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 33 | B B T T H T |
5 | Gol Gohar FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 11 | 7 | 4 | 25 | H H T T T H |
6 | Zob Ahan | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 22 | T H T T H H |
7 | Aluminium Arak | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H H H H T H |
8 | Malavan | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B H B B H |
9 | Esteghlal Khozestan | 17 | 4 | 8 | 5 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B H B H H |
10 | Esteghlal Tehran | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H H H B H |
11 | Chadormalou Ardakan | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 19 | B H B H B B |
12 | Kheybar Khorramabad | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 | 16 | H T B B T B |
13 | Mes Rafsanjan | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | H T B T B B |
14 | Shams Azar Qazvin | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 16 | B B T B B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 16 | 2 | 9 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T H H B |
16 | Havadar SC | 16 | 1 | 5 | 10 | 5 | 25 | -20 | 8 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: