Đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak, 18h30 ngày 28/2
Kết quả Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak
Đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak
Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak trước đây
-
27/09/2024Aluminium Arak1 - 0Kheybar Khorramabad1 - 0L
-
31/01/2017Kheybar Khorramabad1 - 3Aluminium Arak0 - 2L
-
02/09/2016Aluminium Arak1 - 0Kheybar Khorramabad1 - 0L
-
20/02/2016Aluminium Arak3 - 0Kheybar Khorramabad1 - 0L
-
28/09/2015Kheybar Khorramabad1 - 0Aluminium Arak1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Azadegan | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Aluminium Arak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kheybar Khorramabad (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Kheybar Khorramabad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kheybar Khorramabad và Aluminium Arak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 10 | 25 | 45 | T B T T T H |
2 | Sepahan | 21 | 12 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 44 | T T H H T H |
3 | Persepolis | 21 | 12 | 5 | 4 | 29 | 14 | 15 | 41 | H T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Malavan | 21 | 7 | 6 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | B H B H T T |
7 | Chadormalou Ardakan | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 27 | B H T H T B |
8 | Esteghlal Tehran | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B H T H T B |
9 | Aluminium Arak | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | T H T H B H |
10 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
11 | Esteghlal Khozestan | 21 | 5 | 8 | 8 | 13 | 22 | -9 | 23 | H H B T B B |
12 | Mes Rafsanjan | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 26 | -8 | 22 | B B H H H T |
13 | Kheybar Khorramabad | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B H T B |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 16 | -6 | 16 | H B B B H B |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: