Đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol, 20h45 ngày 08/5
Kết quả Ario Eslamshahr vs Darya Babol
Đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Phong độ Darya Babol gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Ario Eslamshahr vs Darya Babol
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol trước đây
-
22/11/2023Darya Babol1 - 2Ario Eslamshahr0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Darya Babol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ario Eslamshahr (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ario Eslamshahr (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ario Eslamshahr và Darya Babol trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 28 | 20 | 1 | 7 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T T B T B |
2 | Fajr Sepasi | 28 | 17 | 7 | 4 | 38 | 13 | 25 | 58 | T T T T H T |
3 | Chadormalou Ardakan | 28 | 17 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 57 | B T H H H T |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 55 | H T H T H H |
5 | Saipa | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 23 | 5 | 41 | B B B T B B |
6 | Mes krman | 28 | 10 | 11 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41 | B T H T H T |
7 | Ario Eslamshahr | 29 | 10 | 11 | 8 | 23 | 21 | 2 | 41 | B T B H T H |
8 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 11 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 41 | T T T H H H |
9 | Esteghlal Mollasani | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 21 | 2 | 39 | H B H H T T |
10 | Pars Jonoubi Jam | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 39 | B B T H T H |
11 | Naft Gachsaran | 28 | 8 | 11 | 9 | 24 | 18 | 6 | 35 | T H B B H H |
12 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 20 | 2 | 35 | T B T B H H |
13 | Shahr Raz FC | 29 | 8 | 10 | 11 | 19 | 26 | -7 | 34 | H B T T H B |
14 | Shahrdari Astara | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 29 | -14 | 27 | B T H B H B |
15 | Darya Babol | 29 | 4 | 11 | 14 | 24 | 38 | -14 | 23 | T B H T B H |
16 | Damash Gilan FC | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 33 | -13 | 22 | T B B H B T |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 29 | 4 | 7 | 18 | 14 | 38 | -24 | 19 | B B B B H H |
18 | Shahin Bandar Anzali | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 12 | T B B B H B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: