Đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran, 20h45 ngày 27/2
Kết quả Persepolis vs Esteghlal Tehran
Đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran
Phong độ Persepolis gần đây
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Persepolis vs Esteghlal Tehran
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran trước đây
-
25/09/2024Esteghlal Tehran0 - 1Persepolis0 - 0W
-
13/03/2024Esteghlal Tehran0 - 0Persepolis0 - 0D
-
14/12/2023Persepolis1 - 1Esteghlal Tehran0 - 0D
-
23/04/2023Persepolis1 - 0Esteghlal Tehran0 - 0W
-
20/12/2022Esteghlal Tehran2 - 2Persepolis1 - 1D
-
17/03/2022Persepolis1 - 1Esteghlal Tehran1 - 0D
-
04/12/2021Esteghlal Tehran0 - 0Persepolis0 - 0D
-
14/05/2021Persepolis1 - 0Esteghlal Tehran0 - 0W
-
31/05/2023Esteghlal Tehran1 - 1Persepolis0 - 1D
-
15/07/2021Persepolis0 - 0Esteghlal Tehran0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 8 | 3 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iran | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persepolis thắng
Bại: là số trận Persepolis thua
Thắng: là số trận Persepolis thắng
Bại: là số trận Persepolis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persepolis và Esteghlal Tehran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 20 | 14 | 2 | 4 | 35 | 10 | 25 | 44 | T T B T T T |
2 | Sepahan | 20 | 12 | 7 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | H T T H H T |
3 | Persepolis | 20 | 11 | 5 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H T H T H |
4 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Chadormalou Ardakan | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B B H T H T |
7 | Esteghlal Tehran | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 26 | H B H T H T |
8 | Aluminium Arak | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | T H T H B H |
9 | Malavan | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B H B H T |
10 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
11 | Esteghlal Khozestan | 20 | 5 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 23 | B H H B T B |
12 | Kheybar Khorramabad | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B H T B |
13 | Mes Rafsanjan | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B H H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 16 | -6 | 16 | H B B B H B |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: