Đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran, 00h30 ngày 02/10
Kết quả Persepolis vs Esteghlal Tehran
Nhận định dự đoán Persepolis vs Esteghlal Tehran, lúc 19h45 ngày 14/12/2023
Đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran
Phong độ Persepolis gần đây
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Persepolis vs Esteghlal Tehran
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2023 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran trước đây
-
31/05/2023Esteghlal Tehran1 - 1Persepolis0 - 1D
-
15/07/2021Persepolis0 - 0Esteghlal Tehran0 - 0D
-
26/08/2020Persepolis2 - 2Esteghlal Tehran0 - 1D
-
23/04/2023Persepolis1 - 0Esteghlal Tehran0 - 0W
-
20/12/2022Esteghlal Tehran2 - 2Persepolis1 - 1D
-
17/03/2022Persepolis1 - 1Esteghlal Tehran1 - 0D
-
04/12/2021Esteghlal Tehran0 - 0Persepolis0 - 0D
-
14/05/2021Persepolis1 - 0Esteghlal Tehran0 - 0W
-
11/01/2021Esteghlal Tehran2 - 2Persepolis1 - 0D
-
06/02/2020Persepolis2 - 2Esteghlal Tehran1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 8 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp QG Iran | 3 | 0 | 3 | 0 |
Iran | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persepolis vs Esteghlal Tehran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persepolis (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Persepolis (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persepolis thắng
Bại: là số trận Persepolis thua
Thắng: là số trận Persepolis thắng
Bại: là số trận Persepolis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persepolis và Esteghlal Tehran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Persepolis | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Esteghlal Tehran | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Aluminium Arak | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T B |
5 | Tractor S.C. | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | Gol Gohar FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | T H T H |
7 | Zob Ahan | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | T B H H T |
8 | Malavan | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 7 | B B T H T |
9 | Nassaji Mazandaran | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H B T |
10 | Havadar SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H T B H B |
11 | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Shams Azar Qazvin | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T B |
13 | Sanat-Naft | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T H B |
14 | Peykan | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Esteghlal Khozestan | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B B |
16 | Foolad Khozestan | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: