Đối đầu Havadar SC vs Malavan, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Havadar SC vs Malavan
Nhận định Havadar vs Malavan, vòng 11 VĐQG Iran 18h30 ngày 24 /11/2023
Đối đầu Havadar SC vs Malavan
Phong độ Havadar SC gần đây
Phong độ Malavan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Havadar SC vs Malavan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2023 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Havadar SC vs Malavan trước đây
-
30/03/2023Malavan1 - 2Havadar SC1 - 2W
-
14/10/2022Havadar SC1 - 0Malavan0 - 0W
-
01/06/2021Havadar SC2 - 0Malavan0 - 0W
-
18/01/2021Malavan1 - 1Havadar SC0 - 0D
-
07/01/2020Malavan1 - 1Havadar SC0 - 1D
-
17/08/2019Havadar SC1 - 0Malavan0 - 0W
-
12/02/2019Malavan2 - 1Havadar SC1 - 0L
-
30/09/2018Havadar SC1 - 1Malavan0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Havadar SC vs Malavan
- Thống kê lịch sử đối đầu Havadar SC vs Malavan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Havadar SC vs Malavan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iran | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Azadegan | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Havadar SC vs Malavan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Havadar SC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Havadar SC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Havadar SC thắng
Bại: là số trận Havadar SC thua
Thắng: là số trận Havadar SC thắng
Bại: là số trận Havadar SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Havadar SC và Malavan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Persepolis | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Esteghlal Tehran | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Aluminium Arak | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T B |
5 | Tractor S.C. | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | Gol Gohar FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | T H T H |
7 | Zob Ahan | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | T B H H T |
8 | Malavan | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 7 | B B T H T |
9 | Nassaji Mazandaran | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H B T |
10 | Havadar SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H T B H B |
11 | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Shams Azar Qazvin | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T B |
13 | Sanat-Naft | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T H B |
14 | Peykan | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Esteghlal Khozestan | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B B |
16 | Foolad Khozestan | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: