Đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft
Nhận định Mes Rafsanjan vs Sanat Naft, vòng 11 VĐQG Iran 18h30 ngày 24 /11/2023
Đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2023 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft trước đây
-
05/03/2023Mes Rafsanjan4 - 0Sanat-Naft2 - 0W
-
02/10/2022Sanat-Naft1 - 1Mes Rafsanjan0 - 1D
-
19/05/2022Sanat-Naft0 - 2Mes Rafsanjan0 - 0W
-
03/01/2022Mes Rafsanjan3 - 0Sanat-Naft1 - 0W
-
20/07/2021Sanat-Naft1 - 1Mes Rafsanjan0 - 0D
-
30/01/2021Mes Rafsanjan0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
08/02/2016Sanat-Naft1 - 0Mes Rafsanjan0 - 0L
-
16/09/2015Mes Rafsanjan0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
06/04/2015Sanat-Naft1 - 1Mes Rafsanjan1 - 1D
-
02/12/2014Mes Rafsanjan1 - 1Sanat-Naft0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iran | 6 | 3 | 3 | 0 |
Cúp Azadegan | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Sanat-Naft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Rafsanjan và Sanat-Naft trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Persepolis | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Esteghlal Tehran | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Aluminium Arak | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T B |
5 | Tractor S.C. | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | Gol Gohar FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | T H T H |
7 | Zob Ahan | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | T B H H T |
8 | Malavan | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 7 | B B T H T |
9 | Nassaji Mazandaran | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H B T |
10 | Havadar SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H T B H B |
11 | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Shams Azar Qazvin | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T B |
13 | Sanat-Naft | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T H B |
14 | Peykan | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Esteghlal Khozestan | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B B |
16 | Foolad Khozestan | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: