Đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran, 19h30 ngày 06/2
Kết quả Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
Đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran trước đây
-
23/09/2024Naft Gachsaran0 - 1Fajr Sepasi0 - 1W
-
27/02/2024Naft Gachsaran0 - 1Fajr Sepasi0 - 0W
-
25/09/2023Fajr Sepasi1 - 0Naft Gachsaran0 - 0W
-
14/03/2015Naft Gachsaran0 - 0Fajr Sepasi0 - 0D
-
25/11/2014Fajr Sepasi1 - 1Naft Gachsaran0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Naft Gachsaran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fajr Sepasi (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Fajr Sepasi (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fajr Sepasi và Naft Gachsaran trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 20 | 12 | 5 | 3 | 24 | 10 | 14 | 41 | T T H H B T |
2 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
3 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
4 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
5 | Ario Eslamshahr | 20 | 8 | 10 | 2 | 19 | 10 | 9 | 34 | H T H T T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 28 | H T B H B H |
7 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 20 | 6 | 9 | 5 | 17 | 14 | 3 | 27 | T H H H B H |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 15 | 0 | 26 | H H H T B T |
11 | Mes krman | 19 | 5 | 10 | 4 | 13 | 12 | 1 | 25 | H H B T H H |
12 | Naft Gachsaran | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 17 | -2 | 25 | T T B T H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 27 | -2 | 23 | T B T H B T |
14 | Shahr Raz FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | B H T H T B |
15 | Damash Gilan FC | 20 | 3 | 12 | 5 | 9 | 21 | -12 | 21 | B B B H T H |
16 | Niroye Zamini | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H H H T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 20 | 1 | 10 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B H B H H H |
18 | Shahrdari Astara | 20 | 0 | 7 | 13 | 10 | 35 | -25 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: