Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran, 22h30 ngày 08/5
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Cúp Azadegan 2023-2024: Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran trước đây
-
22/11/2023Naft Gachsaran4 - 0Pars Jonoubi Jam3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Gachsaran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pars Jonoubi Jam (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi Jam và Naft Gachsaran trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 28 | 20 | 1 | 7 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T T B T B |
2 | Fajr Sepasi | 28 | 17 | 7 | 4 | 38 | 13 | 25 | 58 | T T T T H T |
3 | Chadormalou Ardakan | 28 | 17 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 57 | B T H H H T |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 55 | H T H T H H |
5 | Saipa | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 23 | 5 | 41 | B B B T B B |
6 | Mes krman | 28 | 10 | 11 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41 | B T H T H T |
7 | Ario Eslamshahr | 29 | 10 | 11 | 8 | 23 | 21 | 2 | 41 | B T B H T H |
8 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 11 | 8 | 10 | 24 | 24 | 0 | 41 | T T T H H H |
9 | Esteghlal Mollasani | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 21 | 2 | 39 | H B H H T T |
10 | Pars Jonoubi Jam | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 39 | B B T H T H |
11 | Naft Gachsaran | 28 | 8 | 11 | 9 | 24 | 18 | 6 | 35 | T H B B H H |
12 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 20 | 2 | 35 | T B T B H H |
13 | Shahr Raz FC | 29 | 8 | 10 | 11 | 19 | 26 | -7 | 34 | H B T T H B |
14 | Shahrdari Astara | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 29 | -14 | 27 | B T H B H B |
15 | Darya Babol | 29 | 4 | 11 | 14 | 24 | 38 | -14 | 23 | T B H T B H |
16 | Damash Gilan FC | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 33 | -13 | 22 | T B B H B T |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 29 | 4 | 7 | 18 | 14 | 38 | -24 | 19 | B B B B H H |
18 | Shahin Bandar Anzali | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 12 | T B B B H B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: