Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC, 22h45 ngày 27/3
Kết quả Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC
Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Phong độ Shahr Raz FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC trước đây
-
20/10/2023Shahr Raz FC0 - 2Naft Masjed Soleyman FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahr Raz FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Masjed Soleyman FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Naft Masjed Soleyman FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Masjed Soleyman FC và Shahr Raz FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 22 | 16 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 49 | T T T T B T |
2 | Fajr Sepasi | 24 | 14 | 6 | 4 | 30 | 12 | 18 | 48 | H H T H T T |
3 | Chadormalou Ardakan | 23 | 15 | 3 | 5 | 32 | 16 | 16 | 48 | T T H B T B |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 46 | T H T B T H |
5 | Saipa | 24 | 10 | 8 | 6 | 24 | 16 | 8 | 38 | T H H H H B |
6 | Ario Eslamshahr | 23 | 8 | 9 | 6 | 17 | 15 | 2 | 33 | H T H H T T |
7 | Pars Jonoubi Jam | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 25 | -4 | 33 | B T H H H H |
8 | Mes Soongoun Varzaghan | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 22 | -2 | 32 | T B T H H T |
9 | Esteghlal Mollasani | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 19 | 0 | 31 | H B T H H H |
10 | Mes Shahr-e Babak | 24 | 7 | 9 | 8 | 18 | 14 | 4 | 30 | B B T H H T |
11 | Mes krman | 23 | 7 | 9 | 7 | 19 | 20 | -1 | 30 | H T H H H B |
12 | Naft Gachsaran | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 14 | 6 | 29 | H H T B B B |
13 | Shahr Raz FC | 24 | 6 | 8 | 10 | 14 | 22 | -8 | 26 | B B B H B H |
14 | Shahrdari Astara | 23 | 6 | 4 | 13 | 14 | 26 | -12 | 22 | B H B T B B |
15 | Darya Babol | 24 | 3 | 9 | 12 | 18 | 32 | -14 | 18 | B B B T H T |
16 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 24 | 4 | 5 | 15 | 13 | 33 | -20 | 17 | B B H B B B |
17 | Damash Gilan FC | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 26 | -11 | 15 | B H B B T B |
18 | Shahin Bandar Anzali | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | B T H T H T |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: