Đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam, 23h15 ngày 05/6
Kết quả Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam
Đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam
Phong độ Darya Babol gần đây
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Cúp Azadegan 2023-2024: Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/6/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam trước đây
-
13/12/2023Pars Jonoubi Jam2 - 1Darya Babol1 - 0L
-
04/05/2023Darya Babol0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
18/11/2022Pars Jonoubi Jam1 - 0Darya Babol0 - 0L
-
19/02/2023Darya Babol0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam
- Thống kê lịch sử đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Darya Babol vs Pars Jonoubi Jam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Darya Babol (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Darya Babol (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Darya Babol thắng
Bại: là số trận Darya Babol thua
Thắng: là số trận Darya Babol thắng
Bại: là số trận Darya Babol thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Darya Babol và Pars Jonoubi Jam trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 32 | 24 | 1 | 7 | 54 | 23 | 31 | 73 | B T B T T T |
2 | Chadormalou Ardakan | 32 | 21 | 6 | 5 | 46 | 20 | 26 | 69 | H H T T T T |
3 | Fajr Sepasi | 32 | 20 | 7 | 5 | 45 | 17 | 28 | 67 | H T T T T B |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 15 | 13 | 4 | 44 | 26 | 18 | 58 | T H H H H H |
5 | Saipa | 32 | 12 | 10 | 10 | 31 | 25 | 6 | 46 | T B B H T H |
6 | Ario Eslamshahr | 32 | 11 | 12 | 9 | 27 | 24 | 3 | 45 | H T H H B T |
7 | Mes krman | 32 | 10 | 14 | 8 | 25 | 22 | 3 | 44 | T H T H B H |
8 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 11 | 11 | 10 | 32 | 35 | -3 | 44 | H T H T H H |
9 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 11 | 9 | 12 | 26 | 30 | -4 | 42 | H H H H B B |
10 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 13 | 10 | 30 | 23 | 7 | 40 | B H H B H H |
11 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 24 | 1 | 39 | B H H H B T |
12 | Esteghlal Mollasani | 32 | 9 | 12 | 11 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B B B |
13 | Shahr Raz FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 21 | 30 | -9 | 35 | T H B B B H |
14 | Shahrdari Astara | 32 | 8 | 6 | 18 | 19 | 37 | -18 | 30 | B H B B T B |
15 | Darya Babol | 32 | 5 | 13 | 14 | 27 | 39 | -12 | 28 | T B H H T H |
16 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 10 | 16 | 27 | 43 | -16 | 28 | H B T H T H |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 32 | 5 | 8 | 19 | 15 | 39 | -24 | 23 | B H H B H T |
18 | Shahin Bandar Anzali | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 17 | -8 | 15 | B H B T B B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: