Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft, 22h30 ngày 21/4

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Cúp Azadegan 2024-2025: Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft

  • Giải đấu: Cúp Azadegan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft trước đây

  • 07/12/2024
    Sanat-Naft
    1 - 0
    Pars Jonoubi Jam
    1 - 0
    L
  • 28/06/2020
    Sanat-Naft
    2 - 0
    Pars Jonoubi Jam
    1 - 0
    L
  • 20/10/2019
    Pars Jonoubi Jam
    0 - 0
    Sanat-Naft
    0 - 0
    D
  • 12/04/2019
    Sanat-Naft
    1 - 0
    Pars Jonoubi Jam
    1 - 0
    L
  • 26/10/2018
    Pars Jonoubi Jam
    2 - 2
    Sanat-Naft
    2 - 1
    D
  • 12/01/2018
    Sanat-Naft
    1 - 1
    Pars Jonoubi Jam
    0 - 1
    D
  • 17/08/2017
    Pars Jonoubi Jam
    2 - 1
    Sanat-Naft
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft

- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Azadegan 1 0 0 1
VĐQG Iran 6 1 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Sanat-Naft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) 3 1 2 0
Pars Jonoubi Jam (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua

BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi JamSanat-Naft trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Azadegan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 30 18 8 4 34 14 20 62 T H T T H T
2 Peykan 30 14 12 4 37 17 20 54 H H T H T T
3 Ario Eslamshahr 30 13 14 3 29 16 13 53 T H T T H B
4 Saipa 29 15 7 7 30 18 12 52 H B T T T T
5 Sanat-Naft 29 13 12 4 25 14 11 51 T H T B H T
6 Mes Shahr-e Babak 29 11 10 8 27 21 6 43 B T T T H B
7 Pars Jonoubi Jam 29 11 9 9 32 29 3 42 T H H B B T
8 Shahrdari Noshahr 30 10 10 10 34 29 5 40 T H H H T B
9 Naft Bandar Abbas 29 9 11 9 27 23 4 38 T H B B T B
10 Mes krman 29 7 16 6 21 18 3 37 T B H H H B
11 Be'sat Kermanshah FC 29 8 12 9 22 20 2 36 H H B H B T
12 Naft Gachsaran 29 8 11 10 20 21 -1 35 H H H H H H
13 Mes Soongoun Varzaghan 29 6 13 10 30 36 -6 31 T B H H H H
14 Niroye Zamini 29 5 14 10 15 18 -3 29 B H T T B H
15 Damash Gilan FC 29 5 14 10 17 32 -15 29 H B H B T B
16 Shahr Raz FC 29 5 10 14 18 31 -13 25 B H B H B B
17 Naft Masjed Soleyman FC 29 2 15 12 18 33 -15 21 H B H B H H
18 Shahrdari Astara 29 0 8 21 13 59 -46 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: