Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara, 18h30 ngày 13/12
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara trước đây
-
21/02/2024Shahrdari Astara1 - 1Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
17/09/2023Pars Jonoubi Jam1 - 0Shahrdari Astara0 - 0W
-
23/05/2023Pars Jonoubi Jam1 - 2Shahrdari Astara0 - 1L
-
31/12/2022Shahrdari Astara1 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0L
-
07/06/2022Pars Jonoubi Jam3 - 0Shahrdari Astara-W
-
02/02/2022Shahrdari Astara1 - 0Pars Jonoubi Jam1 - 0L
-
02/06/2021Shahrdari Astara2 - 1Pars Jonoubi Jam0 - 1L
-
18/01/2021Pars Jonoubi Jam3 - 1Shahrdari Astara2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Pars Jonoubi Jam (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi Jam và Shahrdari Astara trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 29 | H T T T T T |
2 | Saipa | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 27 | H T H T T T |
3 | Sanat-Naft | 13 | 7 | 5 | 1 | 11 | 4 | 7 | 26 | T H H H T T |
4 | Peykan | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H H T H |
5 | Ario Eslamshahr | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | H H H H T H |
6 | Be'sat Kermanshah FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B B H B H |
8 | Pars Jonoubi Jam | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H H B T B |
9 | Mes krman | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H T T B T |
10 | Naft Bandar Abbas | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | T T T H B H |
11 | Shahrdari Noshahr | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B B H T B |
12 | Damash Gilan FC | 13 | 2 | 9 | 2 | 7 | 10 | -3 | 15 | H H H T B H |
13 | Shahr Raz FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14 | B T H H B B |
14 | Naft Gachsaran | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 12 | B H H B B B |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B H H H |
16 | Niroye Zamini | 13 | 1 | 5 | 7 | 4 | 10 | -6 | 8 | T H H H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 16 | -8 | 8 | B H H H H H |
18 | Shahrdari Astara | 13 | 0 | 5 | 8 | 9 | 22 | -13 | 5 | B H B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: