Đối đầu Al Karkh vs Arbil, 22h00 ngày 02/5
Kết quả Al Karkh vs Arbil
Đối đầu Al Karkh vs Arbil
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil trước đây
-
29/03/2024Arbil0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
26/06/2023Arbil0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
01/02/2023Al Karkh3 - 1Arbil1 - 0W
-
03/07/2022Arbil2 - 1Al Karkh1 - 0L
-
15/01/2022Al Karkh0 - 0Arbil0 - 0D
-
18/04/2021Arbil0 - 1Al Karkh0 - 0W
-
17/12/2020Al Karkh2 - 0Arbil1 - 0W
-
06/07/2019Arbil1 - 0Al Karkh0 - 0L
-
14/03/2024Al Karkh0 - 1Arbil0 - 1L
-
13/06/2022Al Karkh1 - 1Arbil1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 8 | 3 | 3 | 2 |
Iraq Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Al Karkh (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 25 | 17 | 5 | 3 | 50 | 21 | 29 | 56 | T T T T H H |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 24 | 15 | 8 | 1 | 46 | 20 | 26 | 53 | H B T H T H |
3 | Al Zawraa | 24 | 11 | 10 | 3 | 29 | 13 | 16 | 43 | T H T T T T |
4 | Zakho | 24 | 11 | 10 | 3 | 22 | 10 | 12 | 43 | H H H T T T |
5 | AL Najaf | 25 | 11 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 40 | H T T H T T |
6 | Duhok | 24 | 10 | 8 | 6 | 23 | 19 | 4 | 38 | H T H H H T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 25 | 13 | 37 | B T T B T H |
8 | Al-Naft | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 26 | 4 | 37 | T T B T T H |
9 | Al-Hudod | 25 | 10 | 6 | 9 | 28 | 32 | -4 | 36 | B B T B H T |
10 | Naft Misan | 25 | 7 | 12 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | H B H H T H |
11 | Al Talaba | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B H T H B |
12 | AI Kahrabaa | 24 | 6 | 10 | 8 | 30 | 29 | 1 | 28 | T B B H B H |
13 | AL Minaa | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 43 | -21 | 27 | T B B H B B |
14 | Al Karkh | 25 | 4 | 12 | 9 | 23 | 31 | -8 | 24 | H T H H B B |
15 | Karbalaa | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 39 | -14 | 24 | B B T H B H |
16 | Arbil | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B H H H B B |
17 | Naft Al Junoob | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 30 | -9 | 23 | B T B B B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 25 | 3 | 10 | 12 | 23 | 37 | -14 | 19 | H T B H B H |
19 | Baghdad | 24 | 3 | 7 | 14 | 17 | 34 | -17 | 16 | B H B B H H |
20 | Naft Alwasat | 25 | 0 | 11 | 14 | 8 | 37 | -29 | 11 | H B B H B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: