Đối đầu Duhok vs Al Karkh, 21h30 ngày 15/4
Kết quả Duhok vs Al Karkh
Đối đầu Duhok vs Al Karkh
Phong độ Duhok gần đây
Phong độ Al Karkh gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Duhok vs Al Karkh
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duhok vs Al Karkh trước đây
-
30/11/2023Al Karkh1 - 0Duhok0 - 0L
-
11/05/2023Al Karkh0 - 0Duhok0 - 0D
-
09/12/2022Duhok0 - 2Al Karkh0 - 0L
-
07/12/2015Duhok1 - 0Al Karkh0 - 0W
-
06/06/2014Duhok1 - 0Al Karkh0 - 0W
-
11/12/2013Duhok2 - 1Al Karkh0 - 0W
-
02/06/2012Al Karkh1 - 2Duhok1 - 0W
-
23/12/2011Duhok1 - 0Al Karkh0 - 0W
-
29/05/2011Al Karkh4 - 0Duhok4 - 0L
-
25/12/2010Duhok2 - 1Al Karkh1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Duhok vs Al Karkh
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Al Karkh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Al Karkh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Al Karkh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duhok (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Duhok (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duhok và Al Karkh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 22 | 16 | 3 | 3 | 44 | 17 | 27 | 51 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 21 | 14 | 6 | 1 | 42 | 17 | 25 | 48 | T H T H B T |
3 | Zakho | 22 | 9 | 10 | 3 | 16 | 8 | 8 | 37 | T T H H H T |
4 | Al Zawraa | 21 | 8 | 10 | 3 | 21 | 12 | 9 | 34 | H B H T H T |
5 | Newroz SC(IRQ) | 22 | 9 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 33 | H B B T T B |
6 | Duhok | 21 | 9 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T B H H T H |
7 | Al Talaba | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B H T H B |
8 | AL Najaf | 21 | 8 | 6 | 7 | 19 | 15 | 4 | 30 | T T B T H T |
9 | Al-Naft | 21 | 7 | 9 | 5 | 26 | 24 | 2 | 30 | H H B T T B |
10 | Al-Hudod | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 29 | B T T T B B |
11 | Naft Misan | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | T H B T H B |
12 | AI Kahrabaa | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T B T B B |
13 | AL Minaa | 22 | 7 | 5 | 10 | 19 | 35 | -16 | 26 | T T B T B B |
14 | Arbil | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 23 | T B H H H B |
15 | Al Karkh | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 24 | -4 | 22 | B T B H H T |
16 | Naft Al Junoob | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B H B B B T |
17 | Karbalaa | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 36 | -13 | 22 | T T B B B T |
18 | Al Qasim Sport Club | 21 | 3 | 8 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B B H B H T |
19 | Baghdad | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 31 | -16 | 14 | B B H B H B |
20 | Naft Alwasat | 21 | 0 | 10 | 11 | 6 | 30 | -24 | 10 | B B H H H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: