Đối đầu Zakho vs AL Minaa, 00h30 ngày 04/3
Kết quả Zakho vs AL Minaa
Đối đầu Zakho vs AL Minaa
Phong độ Zakho gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Zakho vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zakho vs AL Minaa trước đây
-
27/11/2024AL Minaa0 - 0Zakho0 - 0D
-
30/04/2024Zakho3 - 1AL Minaa3 - 0W
-
21/02/2024AL Minaa0 - 2Zakho0 - 0W
-
19/02/2022Zakho0 - 0AL Minaa0 - 0D
-
01/10/2021AL Minaa0 - 2Zakho0 - 1W
-
22/06/2021AL Minaa3 - 1Zakho3 - 0L
-
07/01/2021Zakho2 - 1AL Minaa1 - 1W
-
03/05/2018Zakho1 - 1AL Minaa0 - 1D
-
12/12/2017AL Minaa1 - 1Zakho1 - 0D
-
19/09/2019AL Minaa1 - 0Zakho0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zakho vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Zakho (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zakho và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 21 | 12 | 6 | 3 | 38 | 18 | 20 | 42 | H T T T H T |
2 | Al Zawraa | 21 | 11 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 40 | H T B H H T |
3 | Al Shorta | 19 | 10 | 8 | 1 | 32 | 14 | 18 | 38 | H T H T H T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 22 | 11 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 38 | B T T B T H |
5 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
6 | Al Talaba | 20 | 10 | 4 | 6 | 17 | 11 | 6 | 34 | T T T B H B |
7 | Al Qasim Sport Club | 21 | 8 | 8 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T H T B T H |
8 | Naft Misan | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T B |
9 | Arbil | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | T T B B H T |
10 | Newroz SC(IRQ) | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | H H T T H T |
11 | Al-Naft | 22 | 7 | 9 | 6 | 13 | 12 | 1 | 30 | B T B H H H |
12 | Al Karkh | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 26 | -4 | 28 | H T T T B T |
13 | Al Karma | 21 | 7 | 6 | 8 | 25 | 22 | 3 | 27 | B B H T T B |
14 | AL Najaf | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 16 | 5 | 26 | T B B H H B |
15 | AI Kahrabaa | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B T H H B T |
16 | Naft Al Junoob | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B T T B H H |
17 | AL Minaa | 21 | 5 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | H B B B B H |
18 | Karbalaa | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 29 | -17 | 16 | B B B B B H |
19 | Diala | 22 | 2 | 7 | 13 | 17 | 38 | -21 | 13 | B T B H B T |
20 | Al-Hudod | 22 | 4 | 1 | 17 | 22 | 45 | -23 | 13 | H B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: