Đối đầu AL Najaf vs Al Shorta, 01h30 ngày 02/7
Kết quả AL Najaf vs Al Shorta
Đối đầu AL Najaf vs Al Shorta
Phong độ AL Najaf gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
VĐQG Iraq 2023-2024: AL Najaf vs Al Shorta
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/7/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Najaf vs Al Shorta trước đây
-
20/12/2023Al Shorta2 - 0AL Najaf1 - 0L
-
25/06/2023AL Najaf0 - 5Al Shorta0 - 3L
-
02/02/2023Al Shorta1 - 0AL Najaf1 - 0L
-
23/06/2022AL Najaf0 - 0Al Shorta0 - 0D
-
10/01/2022Al Shorta1 - 0AL Najaf0 - 0L
-
08/04/2021AL Najaf3 - 1Al Shorta3 - 0W
-
13/12/2020Al Shorta0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
09/07/2019AL Najaf0 - 0Al Shorta0 - 0D
-
10/02/2019Al Shorta1 - 1AL Najaf0 - 1D
-
08/06/2018AL Najaf0 - 2Al Shorta0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu AL Najaf vs Al Shorta
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Al Shorta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Al Shorta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Al Shorta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Najaf (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
AL Najaf (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Najaf và Al Shorta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 35 | 24 | 8 | 3 | 71 | 34 | 37 | 80 | T T T H T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 35 | 22 | 9 | 4 | 62 | 28 | 34 | 75 | B B B T T T |
3 | Al Zawraa | 35 | 20 | 12 | 3 | 51 | 19 | 32 | 72 | H T T T T T |
4 | Zakho | 36 | 17 | 14 | 5 | 35 | 18 | 17 | 65 | B T H B T T |
5 | AL Najaf | 35 | 18 | 9 | 8 | 40 | 24 | 16 | 63 | T H T T T H |
6 | Duhok | 35 | 14 | 14 | 7 | 35 | 26 | 9 | 56 | H T H T T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 35 | 14 | 9 | 12 | 55 | 44 | 11 | 51 | H T B T B B |
8 | Al Talaba | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 50 | T H B B T H |
9 | Al-Hudod | 36 | 12 | 10 | 14 | 34 | 44 | -10 | 46 | B B B T B H |
10 | Al-Naft | 34 | 10 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 44 | T B H B B H |
11 | Naft Misan | 36 | 9 | 16 | 11 | 37 | 37 | 0 | 43 | H B B T B H |
12 | AI Kahrabaa | 36 | 8 | 16 | 12 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T H H B H |
13 | AL Minaa | 35 | 10 | 10 | 15 | 34 | 53 | -19 | 40 | B H B T B T |
14 | Arbil | 35 | 8 | 13 | 14 | 37 | 43 | -6 | 37 | H B H T B H |
15 | Al Karkh | 36 | 6 | 18 | 12 | 33 | 42 | -9 | 36 | T H H B T H |
16 | Karbalaa | 36 | 8 | 12 | 16 | 37 | 55 | -18 | 36 | H H B T B B |
17 | Al Qasim Sport Club | 36 | 7 | 13 | 16 | 37 | 51 | -14 | 34 | B T T T H H |
18 | Naft Al Junoob | 35 | 6 | 11 | 18 | 26 | 42 | -16 | 29 | H B H B B B |
19 | Baghdad | 36 | 5 | 12 | 19 | 29 | 51 | -22 | 27 | B H B H B T |
20 | Naft Alwasat | 36 | 1 | 13 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B B H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: