Đối đầu Al Shorta vs Duhok, 21h00 ngày 04/7
Kết quả Al Shorta vs Duhok
Đối đầu Al Shorta vs Duhok
Phong độ Al Shorta gần đây
Phong độ Duhok gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Shorta vs Duhok
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Shorta vs Duhok trước đây
-
28/10/2023Duhok2 - 0Al Shorta1 - 0L
-
11/03/2023Al Shorta1 - 0Duhok1 - 0W
-
10/10/2022Duhok1 - 1Al Shorta1 - 0D
-
05/05/2015Al Shorta3 - 0Duhok0 - 0W
-
19/04/2015Duhok2 - 2Al Shorta1 - 1D
-
15/05/2014Duhok2 - 2Al Shorta1 - 1D
-
29/11/2013Al Shorta5 - 0Duhok0 - 0W
-
07/08/2013Al Shorta4 - 3Duhok2 - 1W
-
13/02/2013Duhok1 - 1Al Shorta1 - 1D
-
20/07/2012Al Shorta0 - 1Duhok0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Shorta vs Duhok
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Duhok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Duhok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Shorta vs Duhok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Shorta (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Al Shorta (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
Thắng: là số trận Al Shorta thắng
Bại: là số trận Al Shorta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Shorta và Duhok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 36 | 24 | 9 | 3 | 73 | 36 | 37 | 81 | T T H T T H |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 36 | 23 | 9 | 4 | 64 | 29 | 35 | 78 | B B T T T T |
3 | Al Zawraa | 36 | 20 | 12 | 4 | 51 | 20 | 31 | 72 | T T T T T B |
4 | Zakho | 36 | 17 | 14 | 5 | 35 | 18 | 17 | 65 | B T H B T T |
5 | AL Najaf | 36 | 18 | 10 | 8 | 42 | 26 | 16 | 64 | H T T T H H |
6 | Duhok | 36 | 14 | 15 | 7 | 39 | 30 | 9 | 57 | T H T T H H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 36 | 15 | 9 | 12 | 56 | 44 | 12 | 54 | T B T B B T |
8 | Al Talaba | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 50 | T H B B T H |
9 | Al-Hudod | 36 | 12 | 10 | 14 | 34 | 44 | -10 | 46 | B B B T B H |
10 | Al-Naft | 35 | 10 | 14 | 11 | 34 | 39 | -5 | 44 | B H B B H B |
11 | Naft Misan | 36 | 9 | 16 | 11 | 37 | 37 | 0 | 43 | H B B T B H |
12 | AL Minaa | 36 | 10 | 11 | 15 | 38 | 57 | -19 | 41 | H B T B T H |
13 | AI Kahrabaa | 36 | 8 | 16 | 12 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T H H B H |
14 | Arbil | 36 | 8 | 13 | 15 | 38 | 45 | -7 | 37 | B H T B H B |
15 | Al Karkh | 36 | 6 | 18 | 12 | 33 | 42 | -9 | 36 | T H H B T H |
16 | Karbalaa | 36 | 8 | 12 | 16 | 37 | 55 | -18 | 36 | H H B T B B |
17 | Al Qasim Sport Club | 36 | 7 | 13 | 16 | 37 | 51 | -14 | 34 | B T T T H H |
18 | Naft Al Junoob | 36 | 7 | 11 | 18 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B B B T |
19 | Baghdad | 36 | 5 | 12 | 19 | 29 | 51 | -22 | 27 | B H B H B T |
20 | Naft Alwasat | 36 | 1 | 13 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B B H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: