Đối đầu Al Sinaah vs Arbil, 21h00 ngày 30/6
Kết quả Al Sinaah vs Arbil
Đối đầu Al Sinaah vs Arbil
Phong độ Al Sinaah gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Sinaah vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/6/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Sinaah vs Arbil trước đây
-
06/02/2023Arbil0 - 4Al Sinaah0 - 3W
-
28/05/2022Arbil2 - 1Al Sinaah1 - 0L
-
21/12/2021Al Sinaah2 - 0Arbil2 - 0W
-
16/02/2016Al Sinaah0 - 0Arbil0 - 0D
-
20/10/2015Arbil1 - 1Al Sinaah0 - 0D
-
31/08/2013Arbil1 - 0Al Sinaah0 - 0L
-
24/02/2013Al Sinaah1 - 1Arbil0 - 0D
-
04/05/2012Arbil2 - 0Al Sinaah2 - 0L
-
30/11/2011Al Sinaah0 - 1Arbil0 - 1L
-
29/05/2011Al Sinaah2 - 1Arbil1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Sinaah vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sinaah vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sinaah vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sinaah vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Sinaah (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Al Sinaah (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Sinaah thắng
Bại: là số trận Al Sinaah thua
Thắng: là số trận Al Sinaah thắng
Bại: là số trận Al Sinaah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Sinaah và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 39 | 26 | 7 | 6 | 65 | 25 | 40 | 85 | T B T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 38 | 23 | 9 | 6 | 62 | 26 | 36 | 78 | B H T T T T |
3 | Al Zawraa | 38 | 18 | 14 | 6 | 50 | 32 | 18 | 68 | T B H T T H |
4 | Al Talaba | 38 | 19 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 66 | T B T H T T |
5 | AI Kahrabaa | 38 | 17 | 11 | 10 | 51 | 38 | 13 | 62 | H T H B T B |
6 | Karbalaa | 38 | 16 | 11 | 11 | 41 | 32 | 9 | 59 | T H T T H T |
7 | Arbil | 38 | 16 | 10 | 12 | 44 | 39 | 5 | 58 | H T T B T T |
8 | AL Najaf | 38 | 14 | 11 | 13 | 44 | 43 | 1 | 53 | B T H T B B |
9 | Al Karkh | 38 | 13 | 12 | 13 | 40 | 36 | 4 | 51 | H T B T B H |
10 | Newroz SC(IRQ) | 38 | 14 | 9 | 15 | 45 | 43 | 2 | 51 | T H T T B B |
11 | Naft Misan | 37 | 13 | 11 | 13 | 41 | 53 | -12 | 50 | H H T B B T |
12 | Al-Hudod | 39 | 10 | 19 | 10 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T B T B B |
13 | Duhok | 37 | 11 | 16 | 10 | 33 | 38 | -5 | 49 | B H H H B H |
14 | Naft Al Junoob | 38 | 9 | 16 | 13 | 34 | 40 | -6 | 43 | B H H B T H |
15 | Zakho | 38 | 9 | 15 | 14 | 39 | 42 | -3 | 42 | H T B H B H |
16 | Al Qasim Sport Club | 38 | 9 | 13 | 16 | 31 | 40 | -9 | 40 | H B T B T B |
17 | Al-Naft | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 50 | -11 | 40 | H H H T H T |
18 | Naft Alwasat | 38 | 5 | 21 | 12 | 26 | 34 | -8 | 36 | H B B B B B |
19 | Al Sinaah | 38 | 7 | 7 | 24 | 26 | 54 | -28 | 28 | H B B B B H |
20 | Al Diwaniya | 38 | 2 | 6 | 30 | 25 | 86 | -61 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: