Đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah, 23h45 ngày 16/7
Kết quả Naft Al Junoob vs Al Sinaah
Đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah
Phong độ Naft Al Junoob gần đây
Phong độ Al Sinaah gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Naft Al Junoob vs Al Sinaah
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/7/2023 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah trước đây
-
24/02/2023Al Sinaah1 - 0Naft Al Junoob0 - 0L
-
03/06/2022Al Sinaah1 - 1Naft Al Junoob1 - 1D
-
27/12/2021Naft Al Junoob0 - 0Al Sinaah0 - 0D
-
26/04/2013Al Sinaah1 - 1Naft Al Junoob0 - 0D
-
02/11/2012Naft Al Junoob2 - 2Al Sinaah0 - 0D
-
14/05/2010Naft Al Junoob1 - 0Al Sinaah0 - 0W
-
16/01/2010Al Sinaah1 - 0Naft Al Junoob0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Al Junoob vs Al Sinaah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Al Junoob (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Naft Al Junoob (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Al Junoob thắng
Bại: là số trận Naft Al Junoob thua
Thắng: là số trận Naft Al Junoob thắng
Bại: là số trận Naft Al Junoob thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Al Junoob và Al Sinaah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 39 | 26 | 7 | 6 | 65 | 25 | 40 | 85 | T B T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 38 | 23 | 9 | 6 | 62 | 26 | 36 | 78 | B H T T T T |
3 | Al Zawraa | 38 | 18 | 14 | 6 | 50 | 32 | 18 | 68 | T B H T T H |
4 | Al Talaba | 38 | 19 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 66 | T B T H T T |
5 | AI Kahrabaa | 38 | 17 | 11 | 10 | 51 | 38 | 13 | 62 | H T H B T B |
6 | Karbalaa | 38 | 16 | 11 | 11 | 41 | 32 | 9 | 59 | T H T T H T |
7 | Arbil | 38 | 16 | 10 | 12 | 44 | 39 | 5 | 58 | H T T B T T |
8 | AL Najaf | 38 | 14 | 11 | 13 | 44 | 43 | 1 | 53 | B T H T B B |
9 | Al Karkh | 38 | 13 | 12 | 13 | 40 | 36 | 4 | 51 | H T B T B H |
10 | Newroz SC(IRQ) | 38 | 14 | 9 | 15 | 45 | 43 | 2 | 51 | T H T T B B |
11 | Naft Misan | 37 | 13 | 11 | 13 | 41 | 53 | -12 | 50 | H H T B B T |
12 | Al-Hudod | 39 | 10 | 19 | 10 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T B T B B |
13 | Duhok | 37 | 11 | 16 | 10 | 33 | 38 | -5 | 49 | B H H H B H |
14 | Naft Al Junoob | 38 | 9 | 16 | 13 | 34 | 40 | -6 | 43 | B H H B T H |
15 | Zakho | 38 | 9 | 15 | 14 | 39 | 42 | -3 | 42 | H T B H B H |
16 | Al Qasim Sport Club | 38 | 9 | 13 | 16 | 31 | 40 | -9 | 40 | H B T B T B |
17 | Al-Naft | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 50 | -11 | 40 | H H H T H T |
18 | Naft Alwasat | 38 | 5 | 21 | 12 | 26 | 34 | -8 | 36 | H B B B B B |
19 | Al Sinaah | 38 | 7 | 7 | 24 | 26 | 54 | -28 | 28 | H B B B B H |
20 | Al Diwaniya | 38 | 2 | 6 | 30 | 25 | 86 | -61 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: